Đọc nhanh: 地心纬度 (địa tâm vĩ độ). Ý nghĩa là: vĩ độ địa tâm (tức là góc giữa mặt phẳng xích đạo và đường thẳng từ tâm trái đất).
Ý nghĩa của 地心纬度 khi là Danh từ
✪ vĩ độ địa tâm (tức là góc giữa mặt phẳng xích đạo và đường thẳng từ tâm trái đất)
geocentric latitude (i.e. angle between the equatorial plane and straight line from center of the earth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地心纬度
- 心地 轻松
- thoải mái trong lòng .
- 朋友 心地 敦诚善
- Bạn bè có tấm lòng chân thành tốt bụng.
- 老师 耐心 地 劝说 小 明
- Thầy kiên nhẫn thuyết phục Tiểu Minh.
- 他 耐心 地 劝 朋友 不要 放弃
- Anh ấy kiên nhẫn khuyên bạn đừng bỏ cuộc.
- 他 极度 无奈 地 叹气
- Anh ấy thở dài đầy bất lực.
- 她 不停 地 叹气 , 心情 很 糟糕
- Cô ấy không ngừng thở dài, tâm trạng rất tồi tệ.
- 心宽体胖 的 老板 , 满面春风 地 迎上来 , 拉 大家 进店 休息
- Ông chủ hiền lành lễ độ, tràn đầy sắc xuân, kéo mọi người vào cửa hàng nghỉ ngơi.
- 他 小心 地 抚摸 着 那 枚 奖章
- Anh ấy cẩn thận vuốt ve tấm huy chương.
- 她 很 细心地 照顾 她 的 伴侣
- Cô ấy chăm sóc bạn đời của mình rất chu đáo.
- 他 小心 地 移开 障碍物
- Anh ấy cẩn thận di chuyển chướng ngại vật ra.
- 她 小心 地 安装 灯泡
- Cô ấy cẩn thận lắp bóng đèn.
- 他 不安 地 担心 自己 的 工作
- Anh ấy vô cùng lo lắng về công việc.
- 飞机 安全 地 度过 了 风暴
- Máy bay đã an toàn vượt qua cơn bão.
- 他 小心翼翼 地 跨过 碎玻璃
- Anh ấy cẩn thận bước qua tấm kính vỡ.
- 爷爷 安详 地 度过 晚年
- Ông nội đã trải qua những năm cuối đời một cách yên bình.
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 心里 暗自 猜度 , 来人会 是 谁 呢
- lòng thầm đoán, có thể là ai đến nhỉ?
- 心里 怦怦 地 跳 着
- tim đập thình thịch.
- 心脏 猛烈地 跳动 着
- Tim đang đập rất nhanh.
- 她 深切 地 了解 他 的 心情
- Cô ấy thấu hiểu sâu sắc tâm trạng của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地心纬度
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地心纬度 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm地›
度›
⺗›
心›
纬›