Đọc nhanh: 地保 (địa bảo). Ý nghĩa là: lính bảo an địa phương (thời Thanh và đầu thời dân quốc ở Trung Quốc).
Ý nghĩa của 地保 khi là Danh từ
✪ lính bảo an địa phương (thời Thanh và đầu thời dân quốc ở Trung Quốc)
清朝和民国初年在地方上为官府办差的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 地保
- 她 挨家挨户 地上 门 推销 保险
- Cô ấy tới từng nhà để bán bảo hiểm.
- 安保 人员 已经 多次 挨家挨户 地 搜查
- Nhân viên an ninh đã tiến hành nhiều cuộc khám xét từng nhà.
- 要 保质保量 地 按时 交 活儿 , 不能 打折扣
- cần phải đảm bảo chất lượng và giao hàng đúng hạn, không thể sai hẹn.
- 他 持久 地 保持 领先
- Anh ấy giữ vị trí dẫn đầu một cách bền vững.
- 保有 土地
- sở hữu ruộng đất
- 农民 浇地 保障 收成
- Nông dân tưới tiêu đất đảm bảo mùa màng.
- 老师 把 宝贵 的 经验 和 知识 毫无保留 地 教给 学生
- Thầy mang mọi tri thức và kinh nghiệm quý báu dạy hết cho học trò chẳng giữ lại gì.
- 人们 供奉 土地 保平安
- Mọi người cúng Thổ địa để cầu bình an.
- 我们 保得住 土地
- Chúng tôi bảo vệ được đất đai.
- 他 保守 地 处理 问题
- Anh ấy xử lý vấn đề một cách bảo thủ.
- 她 保守 地 选择 了 传统 方法
- Cô ấy bảo thủ chọn phương pháp truyền thống.
- 我们 要 保持 地方 特色
- Chúng ta phải giữ gìn bản sắc địa phương.
- 完整 地 保存 下来
- Được bảo tồn nguyên vẹn.
- 历史文物 完整 地 保存 下来
- Các di tích lịch sử được bảo tồn hoàn toàn.
- 地球 被 大气层 保护 着
- Trái đất được bảo vệ bởi tầng khí quyển.
- 他 勇敢 地 保护 了 朋友
- Anh ấy đã dũng cảm bảo vệ bạn bè.
- 大气层 保护 了 地球 生命
- Khí quyển bảo vệ sự sống trên Trái Đất.
- 我们 要 保护 祖国 的 土地
- Chúng ta phải bảo vệ lãnh thổ tổ quốc.
- 我们 应该 自觉 地 保护环境
- Chúng ta nên tự giác bảo vệ môi trường.
- 海洋资源 的 保护 对于 维护 地球 生态平衡 至关重要
- Bảo vệ tài nguyên biển cả quan trọng đối với việc duy trì cân bằng sinh thái trái đất.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 地保
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 地保 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
地›