圩垸 wéi yuàn

Từ hán việt: 【vu viện】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圩垸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

圩垸 là gì?: (vu viện). Ý nghĩa là: đê bao; bờ bao; bờ trong (bờ ngoài là , bờ trong là ).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圩垸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圩垸 khi là Động từ

đê bao; bờ bao; bờ trong (bờ ngoài là 圩, bờ trong là 垸)

滨湖地区为了防止湖水侵入而筑的堤叫圩,圩内的小圩叫垸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圩垸

  • - 圩市 xūshì

    - chợ

  • - yuàn tián ( zài 湖边 húbiān 淤积 yūjī de 地方 dìfāng 作成 zuòchéng de 圩田 wéitián )

    - ruộng trong bờ đê

  • - gǎn wéi ( 赶集 gǎnjí )

    - đi chợ

  • - zhù wéi

    - đắp đê bao; bờ bao

  • - 圩镇 xūzhèn

    - thị trấn

  • - 堤垸 dīyuàn

    - đê điều

  • - wéi

    - đê bao

  • - wéi gěng

    - bờ đê

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圩垸

Hình ảnh minh họa cho từ 圩垸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圩垸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+3 nét)
    • Pinyin: Wéi , Xū , Yú
    • Âm hán việt: Vu
    • Nét bút:一丨一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GMD (土一木)
    • Bảng mã:U+5729
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuàn
    • Âm hán việt: Hoàn , Viện
    • Nét bút:一丨一丶丶フ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GJMU (土十一山)
    • Bảng mã:U+57B8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp