圩垸 là gì?: 圩垸 (vu viện). Ý nghĩa là: đê bao; bờ bao; bờ trong (bờ ngoài là 圩, bờ trong là 垸).
Ý nghĩa của 圩垸 khi là Động từ
✪ đê bao; bờ bao; bờ trong (bờ ngoài là 圩, bờ trong là 垸)
滨湖地区为了防止湖水侵入而筑的堤叫圩,圩内的小圩叫垸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圩垸
- 圩市
- chợ
- 垸 田 ( 在 湖边 淤积 的 地方 作成 的 圩田 )
- ruộng trong bờ đê
- 赶 圩 ( 赶集 )
- đi chợ
- 筑 圩
- đắp đê bao; bờ bao
- 圩镇
- thị trấn
- 堤垸
- đê điều
- 圩 堤
- đê bao
- 圩 埂
- bờ đê
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圩垸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圩垸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圩›
垸›