Đọc nhanh: 圈嘴巴 (khuyên chuỷ ba). Ý nghĩa là: vòng mép.
Ý nghĩa của 圈嘴巴 khi là Danh từ
✪ vòng mép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈嘴巴
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 他 叫 马尔科 · 巴希尔
- Anh ấy tên là Marko Bashir.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 皱巴巴 的 瘦 脸
- gương mặt gầy gầy nhăn nheo.
- 张开嘴巴
- há miệng
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 那人 直啧 嘴巴
- Người đó cứ chép miệng.
- 他 惊讶 得 张大 了 嘴巴
- Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.
- 闭上嘴 巴 , 不要 说话 了
- Ngậm miệng lại, không nói chuyện nữa.
- 河马 有 一张 大大的 嘴巴
- Hà mã có cái miệng lớn.
- 你 张开嘴巴 , 他 把 舌头 伸进来
- Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.
- 这个 孩子 有 一张 甜甜的 嘴巴
- Đứa trẻ này có cái miệng ngọt ngào.
- 咳嗽 时要 捂住 嘴巴
- Khi ho, cần che miệng lại.
- 老师 说 学生 要 闭上嘴 巴
- Thầy giáo nói học sinh phải ngậm miệng lại.
- 爱 的 表现 必须 发自肺腑 , 而 不光 靠 嘴巴 讲
- Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.
- 她 有 一张 小巧 的 嘴巴
- Cô ấy có một cái miệng nhỏ.
- 医生 让 他 张开嘴巴 检查
- Bác sĩ yêu cầu anh há miệng để kiểm tra.
- 她 的 小 嘴巴 一 噘 , 眼泪汪汪
- Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.
- 小狗 的 嘴巴 也 有 这种 效果 吗
- Vòi của một con nhộng có thúc đẩy giống nhau không?
- 你 这个 两面三刀 的 家伙 ! 你 这个 大嘴巴 !
- mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圈嘴巴
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圈嘴巴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm嘴›
圈›
巴›