圈嘴巴 quān zuǐbā

Từ hán việt: 【khuyên chuỷ ba】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圈嘴巴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khuyên chuỷ ba). Ý nghĩa là: vòng mép.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圈嘴巴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圈嘴巴 khi là Danh từ

vòng mép

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圈嘴巴

  • - 取笑 qǔxiào 斗嘴 dòuzuǐ

    - trêu chọc nhau

  • - jiào 马尔科 mǎěrkē · 巴希尔 bāxīěr

    - Anh ấy tên là Marko Bashir.

  • - yǒu qǐng 尊敬 zūnjìng de 尼古拉斯 nígǔlāsī · 巴勒莫 bālèmò 法官 fǎguān 阁下 géxià

    - Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.

  • - 皱巴巴 zhòubābā de shòu liǎn

    - gương mặt gầy gầy nhăn nheo.

  • - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba

    - há miệng

  • - 嘴巴 zuǐba 塞满 sāimǎn 食物 shíwù

    - Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.

  • - 那人 nàrén 直啧 zhízé 嘴巴 zuǐba

    - Người đó cứ chép miệng.

  • - 惊讶 jīngyà 张大 zhāngdà le 嘴巴 zuǐba

    - Anh ấy ngạc nhiên đến há hốc mồm.

  • - 闭上嘴 bìshangzuǐ 不要 búyào 说话 shuōhuà le

    - Ngậm miệng lại, không nói chuyện nữa.

  • - 河马 hémǎ yǒu 一张 yīzhāng 大大的 dàdàde 嘴巴 zuǐba

    - Hà mã có cái miệng lớn.

  • - 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba 舌头 shétou 伸进来 shēnjìnlái

    - Bạn mở miệng ra, thè lưỡi ra đây.

  • - 这个 zhègè 孩子 háizi yǒu 一张 yīzhāng 甜甜的 tiántiánde 嘴巴 zuǐba

    - Đứa trẻ này có cái miệng ngọt ngào.

  • - 咳嗽 késòu 时要 shíyào 捂住 wǔzhù 嘴巴 zuǐba

    - Khi ho, cần che miệng lại.

  • - 老师 lǎoshī shuō 学生 xuésheng yào 闭上嘴 bìshangzuǐ

    - Thầy giáo nói học sinh phải ngậm miệng lại.

  • - ài de 表现 biǎoxiàn 必须 bìxū 发自肺腑 fāzìfèifǔ ér 不光 bùguāng kào 嘴巴 zuǐba jiǎng

    - Biểu hiện của tình yêu phải xuất phát từ con tim, từ tận đáy lòng chứ không chỉ dựa vào lời nói trên môi.

  • - yǒu 一张 yīzhāng 小巧 xiǎoqiǎo de 嘴巴 zuǐba

    - Cô ấy có một cái miệng nhỏ.

  • - 医生 yīshēng ràng 张开嘴巴 zhāngkāizuǐba 检查 jiǎnchá

    - Bác sĩ yêu cầu anh há miệng để kiểm tra.

  • - de xiǎo 嘴巴 zuǐba juē 眼泪汪汪 yǎnlèiwāngwāng

    - Cô ấy nhíu môi nhỏ, mắt đầy nước mắt.

  • - 小狗 xiǎogǒu de 嘴巴 zuǐba yǒu 这种 zhèzhǒng 效果 xiàoguǒ ma

    - Vòi của một con nhộng có thúc đẩy giống nhau không?

  • - 这个 zhègè 两面三刀 liǎngmiànsāndāo de 家伙 jiāhuo 这个 zhègè 大嘴巴 dàzuǐba

    - mày là cái đồ hai mặt! Đồ nhiều chuyện!

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圈嘴巴

Hình ảnh minh họa cho từ 圈嘴巴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圈嘴巴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPB (口卜心月)
    • Bảng mã:U+5634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+8 nét)
    • Pinyin: Juān , Juàn , Quān
    • Âm hán việt: Khuyên , Quyển
    • Nét bút:丨フ丶ノ一一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:WFQU (田火手山)
    • Bảng mã:U+5708
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao