Đọc nhanh: 圆锯床 (viên cư sàng). Ý nghĩa là: máy cưa tròn.
Ý nghĩa của 圆锯床 khi là Danh từ
✪ máy cưa tròn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆锯床
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 快 去 叫 你 哥哥 起床
- Nhanh đi gọi anh con dậy.
- 拉锯战
- trận đánh giằng co.
- 拉锯 式
- kiểu giằng co.
- 妈妈 总是 催 我 起床
- Mẹ luôn giục tôi thức dậy.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 河床 淤塞
- lòng sông bị tắc nghẽn
- 歌喉 圆润
- Giọng hát uyển chuyển.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 床单 的 颜色 很 鲜艳
- Ga trải giường có màu sắc rất tươi sáng.
- 我 每天 早上 挨时间 起床
- Tôi dậy muộn mỗi sáng.
- 这个 碗口 儿 很 圆
- Miệng bát này rất tròn.
- 床沿 儿 坐 着 个人
- Có người ngồi ở mép giường.
- 那 是 个 圆 镜子
- chỗ này có 1 cái bàn tròn
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 早上 起床 , 眼里 会 有 眼屎
- Buổi sáng thức dậy, trong mắt sẽ có dử mắt.
- 这天 家家户户 要 吃 汤圆 、 猜 灯谜 、 放炮 竹 、 赏 花灯 庆祝 元宵
- Vào ngày này, mọi gia đình đều phải ăn xôi, phỏng đoán câu đố về đèn lồng, đốt pháo và thả đèn để tổ chức Lễ hội Đèn lồng.
- 他 的 安排 很圆妥
- Sự sắp xếp của anh ấy khá chu toàn.
- 事情 办得 圆全
- sự việc giải quyết rất hoàn hảo.
- 一个 完整 的 圆 是 360 度
- Một vòng tròn hoàn chỉnh là 360 độ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆锯床
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆锯床 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
床›
锯›