圆锥角膜 yuánzhuī jiǎomó

Từ hán việt: 【viên chuỳ giác mô】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "圆锥角膜" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (viên chuỳ giác mô). Ý nghĩa là: Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, keratoconus).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 圆锥角膜 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 圆锥角膜 khi là Danh từ

Giác mạc hình nón (giác mạc hình chóp, keratoconus)

圆锥角膜是以角膜扩张、中央变薄向前突出,呈圆锥形为特征的一种眼病。它常造成高度不规则近视散光,晚期会出现急性角膜水肿,形成瘢痕,视力显著下降。多于青春期发病,缓慢发展。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆锥角膜

  • - shì 角斗士 juédòushì

    - Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!

  • - 夏洛克 xiàluòkè · 福尔摩斯 fúěrmósī shì 虚构 xūgòu de 角色 juésè

    - Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.

  • - 直线 zhíxiàn 圆周 yuánzhōu xiāng 切线 qiēxiàn

    - Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.

  • - 圆鼓鼓 yuángǔgǔ de 豆粒 dòulì

    - hạt đậu mẩy.

  • - 鹿角胶 lùjiǎojiāo

    - cao lộc.

  • - 随手 suíshǒu huà de chāo 椭圆 tuǒyuán 黎曼 límàn 曲面 qǔmiàn 而已 éryǐ

    - Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.

  • - 菱角 língjiǎo

    - củ ấu.

  • - 顶礼膜拜 dǐnglǐmóbài

    - chắp tay quỳ bái.

  • - 歌喉 gēhóu 圆润 yuánrùn

    - Giọng hát uyển chuyển.

  • - 圆润 yuánrùn de 歌喉 gēhóu

    - giọng hát êm dịu

  • - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • - 嘴角 zuǐjiǎo 有沫要 yǒumòyào 擦掉 cādiào

    - Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.

  • - 这个 zhègè 碗口 wǎnkǒu ér hěn yuán

    - Miệng bát này rất tròn.

  • - 酸能 suānnéng 刺激 cìjī 胃黏膜 wèiniánmó

    - Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.

  • - 爬树 páshù zhāi le 一些 yīxiē 酸角 suānjiǎo zuò 弟弟 dìdì ài chī de 酸角 suānjiǎo gāo

    - Trèo lên hái chút me để làm kẹo me mà em trai thích ăn.

  • - 3 yuán 5 jiǎo 6 fēn

    - 3 đồng 5 hào 6 xu.

  • - 圆锥体 yuánzhuītǐ

    - hình nón; hình chóp.

  • - 眼角膜 yǎnjiǎomó shàng yǒu 异物 yìwù

    - Tôi nghĩ mình có dị vật trên giác mạc.

  • - 决定 juédìng 移植 yízhí 眼角膜 yǎnjiǎomó

    - Anh ấy quyết định ghép giác mạc.

  • - shì 这部 zhèbù 电影 diànyǐng de 主角 zhǔjué

    - Anh ấy là nhân vật chính của bộ phim này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 圆锥角膜

Hình ảnh minh họa cho từ 圆锥角膜

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆锥角膜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+7 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Viên
    • Nét bút:丨フ丨フ一丨フノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WRBO (田口月人)
    • Bảng mã:U+5706
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Mó , Mò
    • Âm hán việt: , Mạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨丨丨フ一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BTAK (月廿日大)
    • Bảng mã:U+819C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuī
    • Âm hán việt: Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:ノ一一一フノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCOG (重金人土)
    • Bảng mã:U+9525
    • Tần suất sử dụng:Trung bình