Đọc nhanh: 圆形木材 (viên hình mộc tài). Ý nghĩa là: khúc gỗ.
Ý nghĩa của 圆形木材 khi là Danh từ
✪ khúc gỗ
log
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆形木材
- 形如槁木
- hình dáng như cây khô.
- 圆形 很 美
- Hình tròn rất đẹp.
- 鲸 背 甲板 船 一种 蒸汽 船 , 带有 圆形 的 船头 和 上甲板 以 遮蔽 雨水
- 鲸背甲板船 là một loại thuyền hơi nước, có đầu thuyền hình tròn và một tấm ván trên đầu thuyền để che mưa.
- ( 曲轴 的 ) 半径 曲柄 、 凸轮 或 类似 机器 部件 形成 的 圆 的 半径
- Bán kính của đường tròn được tạo thành bởi bán trục, cánh tay cong hoặc các thành phần máy tương tự.
- 菠萝 的 形状 是 圆柱形 的
- Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
- 这个 圆柱 的 底面 是 一个 圆形
- Mặt đáy của hình trụ này là một hình tròn.
- 果实 呈长 圆形
- Quả có hình bầu dục.
- 满月 呈圆形
- Trăng tròn trong đêm tròn.
- 防止 圆木 下滑
- Ngăn chặn khúc gỗ tròn trượt xuống.
- 集运 木材
- tập trung vận chuyển gỗ.
- 囤聚 木材
- trữ gỗ
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 方枘圆凿 ( 形容 格格不入 )
- mộng vuông lỗ tròn.
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 盛产 木材
- sản xuất nhiều gỗ.
- 楠木 材质 细密
- gỗ Nam mộc tinh mịn
- 同心圆 孔板 是 最 经常 使用 的 形式
- Các tấm lỗ đồng tâm là hình thức được sử dụng thường xuyên nhất.
- 球场 很大 呈 椭圆形
- Sân bóng rổ rất lớn và có hình dạng là hình elip.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 这 把 圆 剉 用来 打磨 木材
- Cái giũa tròn này dùng để mài gỗ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆形木材
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆形木材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm圆›
形›
木›
材›