Đọc nhanh: 圆周 (viên chu). Ý nghĩa là: chu vi hình tròn; đường tròn, viên chu. Ví dụ : - 圆周率。 tỉ lệ chu vi.
Ý nghĩa của 圆周 khi là Danh từ
✪ chu vi hình tròn; đường tròn
平面上一动点以一定点为中心,一定长为距离运动一周的轨迹简称圆
- 圆周率
- tỉ lệ chu vi.
✪ viên chu
平圆的围线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 圆周
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 周时 有个 鲁国
- Vào thời nhà Chu có một nước Lỗ.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 我 随手 画 的 超 椭圆 黎曼 曲面 而已
- Đó chỉ là một hình vẽ nguệch ngoạc của một bề mặt Riemann hình chữ nhật.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 那位 流行歌曲 歌星 周围 蜂拥 著 许多 歌迷
- Xung quanh ca sĩ nổi tiếng đó có rất nhiều fan hâm mộ.
- 圆润 的 歌喉
- giọng hát êm dịu
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 这 周末 要 去 看望 亲戚
- Cuối tuần này phải đi thăm họ hàng.
- 每 四时 伏腊 , 周 主帅 诸 亲戚 行家 人之礼 , 称觞 上寿
- Cứ bốn giờ chiều ở Fula, những người thân của huấn luyện viên trưởng họ Zhou lại thực hiện các nghi lễ của gia đình và gọi đó là lễ trường thọ ”
- 周朝 蜀地 很 繁荣
- Nước Thục thời nhà Chu rất thịnh vượng,
- 一周 三次
- Ba lần trong một tuần.
- 这 周 第二次 了
- Đó là lần thứ hai trong tuần này.
- 圆周率
- tỉ lệ chu vi.
- 圆周率 是 三点 一 四
- Số pi là ba phẩy mười bốn.
- 地球 的 圆周 长约 为 25000
- Đường kính của Trái Đất là khoảng 25000.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 圆周
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 圆周 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm周›
圆›