Đọc nhanh: 国手 (quốc thủ). Ý nghĩa là: danh thủ quốc gia; tuyển thủ quốc gia; người giỏi bậc nhất (người có tay nghề nổi tiếng trong nước như ngành y hoặc đánh cờ). Ví dụ : - 九段国手。 Tuyển thủ quốc gia bậc 9.
Ý nghĩa của 国手 khi là Danh từ
✪ danh thủ quốc gia; tuyển thủ quốc gia; người giỏi bậc nhất (người có tay nghề nổi tiếng trong nước như ngành y hoặc đánh cờ)
精通某种技能 (如医道、棋艺等) 在国内数第一流的人,也指入选国家队的选手
- 九段 国手
- Tuyển thủ quốc gia bậc 9.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国手
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 哥哥 失手 揍 了 弟弟
- Anh trai vô tình đánh em trai.
- 他 是 国内 最好 的 弓箭手
- Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.
- 九段 国手
- Tuyển thủ quốc gia bậc 9.
- 国柄 在 人民 手中
- Quyền lực quốc gia nằm trong tay nhân dân.
- 两 国 元首 亲热 地 握手
- Nguyên thủ của hai nước bắt tay thân mật.
- 我 的 出国 手续 已 办理 好 了
- Tôi đã hoàn tất thủ tục đi nước ngoài.
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 必须 办妥 某些 手续 方可 移居 他 国
- Cần phải hoàn thành một số thủ tục để có thể di cư sang một quốc gia khác.
- 他 被 称为 围棋 国手
- Anh ấy được gọi là tuyển thủ quốc gia.
- 此后 不久 , 她 便 成为 一名 全国 闻名 的 流行 歌手
- Không lâu sau đó, cô ấy đã trở thành một ca sĩ pop nổi tiếng trên toàn quốc.
- 携手 应对 国际 金融危机 , 共克 时艰
- Chung tay đối phó với khủng hoảng tài chính quốc tế và cùng nhau khắc phục, vượt qua khó khăn
- 我们 的 地毯 是 用 中国 纯羊毛 手工 织成 的 。 它们 富有 弹性 且 做工 精细
- Chiếc thảm của chúng tôi được dệt thủ công từ lông cừu nguyên chất của Trung Quốc. Chúng có tính đàn hồi cao và được làm tinh xảo.
- 这 款 手机 是 国产 的
- Cái điện thoại này là sản phẩm nội địa.
- 国手 们 的 对决 很 精彩
- Cuộc đối đầu giữa các tuyển thủ quốc gia rất hấp dẫn.
- 他 正 着手 研究 于 中国 节气
- Anh ấy đang bắt đầu nghiên cứu các tiết khí của Trung Quốc.
- 这是 一款 国产手机
- Đây là một chiếc điện thoại nội địa.
- 他们 曾 携手 执教 中国女排
- Họ từng làm huấn luyện viên cho đội nữ bóng chuyền Trung Quốc.
- 小米 是 中国 的 手机 品牌
- XIAOMI là nhãn hiệu điện thoại của Trung Quốc.
- 他 是 一个 绘画 新手
- Tôi là dân mới vào nghề vẽ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国手
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国手 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
手›