Đọc nhanh: 国士 (quốc sĩ). Ý nghĩa là: Người học giỏi, danh tiếng trong nước. Người tài giỏi trong nước. Đoạn trường tân thanh có câu: » Từ rằng quốc sĩ xưa nay, Chọn người tri kỉ một ngày được chăng «..
Ý nghĩa của 国士 khi là Danh từ
✪ Người học giỏi, danh tiếng trong nước. Người tài giỏi trong nước. Đoạn trường tân thanh có câu: » Từ rằng quốc sĩ xưa nay, Chọn người tri kỉ một ngày được chăng «.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国士
- 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士 不是
- Ngài Arthur Conan Doyle không đi học
- 好几位 国际 知名人士 出席 了 这位 政治家 的 追悼 仪式
- Nhiều nhân vật nổi tiếng quốc tế đã tham dự lễ tang của nhà chính trị này.
- 爱国志士
- chí sĩ yêu nước
- 她 是 热忱 的 爱国 志士
- Cô là một người yêu nước nhiệt thành.
- 瑞士 完全 是 个 内陆国
- Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 边防战士 保卫国家
- Chiến sĩ biên phòng bảo vệ đất nước.
- 战士 坚守 祖国 边陲
- chiến sĩ kiên cường bảo vệ vùng biên giới của Tổ quốc.
- 国王 召集 士兵 准备 战斗
- Nhà vua triệu tập binh lính chuẩn bị chiến đấu.
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 解放军 战士 常年 守卫 在 祖国 的 海防 前哨
- các chiến sĩ giải phóng quân quanh năm trấn giữ nơi tiền tiêu bờ biển của tổ quốc.
- 骑士 们 冲向 宫殿 去 保护 国王
- Các kỵ sĩ lao vào cung điện để bảo vệ vua.
- 武士 们 冲 进宫 里 保护 国王
- Các samurai lao vào trong cung để bảo vệ vua.
- 士兵 忠诚 保卫国家
- Binh sĩ trung thành bảo vệ tổ quốc.
- 此士 立志 报国 为民
- Người này quyết tâm cống hiến cho đất nước và nhân dân.
- 士兵 捍卫 着 祖国 边疆
- Binh Lính bảo vệ biên cương tổ quốc.
- 为了 富国强兵 有识之士 纷纷 提出 变法
- Để làm cho đất nước ngày một mạnh mẽ hơn, những học sĩ đã lần lượt đề xuất ra những cải cách.
- 我 姐姐 在 中国 读 博士
- Chị gái tôi học tiến sĩ ở Trung Quốc.
- 士兵 们 宣誓 效忠国家
- Các binh sĩ tuyên thệ trung thành với quốc gia.
- 是 国防 战士 , 日日夜夜 保卫 着 祖国 , 咱们 才能 过 幸福 的 日子
- chiến sĩ biên phòng, ngày đêm bảo vệ tổ quốc, chúng ta mới có được những ngày tháng sống hạnh phúc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 国士
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国士 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm国›
士›