国内线 guónèi xiàn

Từ hán việt: 【quốc nội tuyến】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "国内线" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự: 线

Đọc nhanh: 线 (quốc nội tuyến). Ý nghĩa là: Chuyến bay trong nước, đường nội bộ (hàng không, xe lửa, phà, v.v.).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 国内线 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 国内线 khi là Danh từ

Chuyến bay trong nước

domestic flight

đường nội bộ (hàng không, xe lửa, phà, v.v.)

internal line (air, train, ferry etc)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国内线

  • - 渤海 bóhǎi shì 中国 zhōngguó de 内海 nèihǎi

    - Bột Hải là vùng biển nội địa của Trung Quốc.

  • - 内线 nèixiàn 作战 zuòzhàn

    - tác chiến nội tuyến.

  • - shì 国内 guónèi 最好 zuìhǎo de 弓箭手 gōngjiànshǒu

    - Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.

  • - 首都 shǒudū 河内 hénèi shì 祖国 zǔguó de 心脏 xīnzàng

    - Thủ đô Hà Nội là trái tim của Tổ Quốc.

  • - 国内 guónèi 旅游 lǚyóu

    - Du lịch trong nước.

  • - 1914 nián 奥国 àoguó 皇太子 huángtàizǐ bèi 事件 shìjiàn shì 第一次世界大战 dìyícìshìjièdàzhàn de 导火线 dǎohuǒxiàn

    - năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.

  • - 瑞士 ruìshì 完全 wánquán shì 内陆国 nèilùguó

    - Thụy Sĩ là một quốc gia hoàn toàn không giáp biển.

  • - 亚足联 yàzúlián 祝贺 zhùhè 中国足球队 zhōngguózúqiúduì 世界杯 shìjièbēi 预选赛 yùxuǎnsài 出线 chūxiàn

    - AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.

  • - 到达 dàodá 斯卡 sīkǎ guī yào 进入 jìnrù 美国 měiguó 境内 jìngnèi

    - Đến Skagway cần vào lãnh thổ Hoa Kỳ.

  • - zài 林肯 línkěn 就职 jiùzhí 其间 qíjiān 美国 měiguó 爆发 bàofā le 内战 nèizhàn

    - Trong thời gian Lincoln nhậm chức, Mỹ đã bùng phát cuộc nội chiến.

  • - 文庙 wénmiào 国子监 guózǐjiàn zài 河内 hénèi

    - Văn Miếu - Quốc Tử Giám ở Hà Nội.

  • - 国内 guónèi 战争 zhànzhēng 使 shǐ 国家 guójiā 陷入 xiànrù 混乱 hùnluàn

    - Nội chiến đã khiến quốc gia rơi vào hỗn loạn.

  • - zài 本世纪内 běnshìjìnèi 越南 yuènán 建设 jiànshè 成为 chéngwéi 社会主义 shèhuìzhǔyì de 现代化 xiàndàihuà 强国 qiángguó

    - Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.

  • - 白方 báifāng 所有 suǒyǒu 武装力量 wǔzhuānglìliàng jūn 位于 wèiyú 本国 běnguó 境内 jìngnèi

    - Tất cả các lực lượng vũ trang của Belarus đều nằm trên lãnh thổ trong nước

  • - 线下 xiànxià 赛是 sàishì zhǐ zài 同一 tóngyī 局域网 júyùwǎng nèi 比赛 bǐsài 选手 xuǎnshǒu zài 同一 tóngyī 比赛场地 bǐsàichǎngdì 比赛 bǐsài

    - Các trận đấu ngoại tuyến đề cập đến các trận đấu diễn ra trong cùng một mạng cục bộ, tức là các người chơi thi đấu trên cùng một địa điểm.

  • - 最近 zuìjìn 首都机场 shǒudūjīchǎng yòu 开辟 kāipì le 一条 yītiáo 国际 guójì 航线 hángxiàn

    - Gần đây, Sân bay Thủ đô đã mở thêm một đường bay quốc tế khác

  • - 精加工 jīngjiāgōng 产品 chǎnpǐn 长年 chángnián 出口 chūkǒu 国外 guówài 并且 bìngqiě shì 国内 guónèi 外资企业 wàizīqǐyè de 主要 zhǔyào 供货商 gōnghuòshāng

    - Sản phâm gia công tốt được xuất khẩu ra nước ngoài trong nhiều năm, ngoài ra còn là nhà cung cấp chính của các doanh nghiệp trong và ngoài nước.

  • - 国内 guónèi 屈指可数 qūzhǐkěshǔ de 企业 qǐyè

    - Các xí nghiệp lớn ở trong nước được đếm trên đầu ngón tay.

  • - de 影响力 yǐngxiǎnglì 不止 bùzhǐ zài 国内 guónèi

    - Sức ảnh hưởng của cô ấy không chỉ trong nước.

  • - zhè tiáo 生产线 shēngchǎnxiàn 不但 bùdàn zài 国内 guónèi 即使 jíshǐ zài 国际 guójì shàng shì 一流 yìliú de

    - dây chuyền sản xuất này không chỉ là dây chuyền sản xuất tốt nhất trong nước mà còn là tốt nhất trên thế giới nữa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 国内线

Hình ảnh minh họa cho từ 国内线

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 国内线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhập 入 (+2 nét), quynh 冂 (+2 nét)
    • Pinyin: Nèi
    • Âm hán việt: Nạp , Nội
    • Nét bút:丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XOB (重人月)
    • Bảng mã:U+5185
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao