Đọc nhanh: 回鱼道 (hồi ngư đạo). Ý nghĩa là: đường thả cá.
Ý nghĩa của 回鱼道 khi là Danh từ
✪ đường thả cá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回鱼道
- 白鱼 晚上 就游 回水 的 底层
- cá trắng ban đêm thường bơi về tầng thấp nhất trong nước.
- 半道儿 折回
- nửa đường quay lại
- 她 有点儿 情绪 地 回答 道
- Cô ấy trả lời một cách suy tư.
- 这盘 鱼冻 儿 味道 真不错
- Đĩa cá đông lạnh này mùi vị thật không tệ.
- 鱼露 有 独特 的 味道
- Nước mắm có hương vị độc đáo.
- 准备 打道回府 吧
- Vậy là đã sẵn sàng về nhà.
- 无论 他 怎么 道歉 对方 就是 不肯 高抬贵手 撤回 资本
- Cho dù anh ta có xin lỗi như thế nào thì đối phương vẫn không nương tay và đòi rút vốn.
- 道路 不通 , 只得 退回
- đường tắt đi không được, đành phải trở về nơi cũ.
- 这个 问题 令 她 猝不及防 , 不 知道 怎么 回答
- Câu hỏi này bất ngờ khiến cô ấy không kịp chuẩn bị, không biết phải trả lời thế nào.
- 项目 必须 回到 正常 轨道
- Dự án cần phải trở lại đúng khuôn khổ.
- 我们 的 工作 回到 了 轨道
- Công việc của chúng tôi đã trở lại đúng quỹ đạo.
- 他们 绕道 回家
- Họ đi đường vòng về nhà.
- 打道回府
- dẹp đường hồi phủ
- 等 他 回来 就 知道
- Đến khi anh ấy quay lại sẽ biết thôi.
- 道琼 工业 指数 回升 了 一点
- Chỉ số công nghiệp Dow Jones đã tăng trở lại trước đó.
- 鳝鱼 的 味道 很 好
- Mùi vị của cá trơn rất ngon.
- 他 回答 了 最后 一道 题
- Anh ấy đã trả lời câu hỏi cuối cùng.
- 天知道 那 是 怎么 一 回事
- có trời mới biết đó là việc gì!
- 我们 只 知道 回力 球 酒吧
- Tất cả những gì chúng tôi biết là Jai Alai Lounge
- 老师 问 我们 , 我们 不 知道 怎么 回答 , 所以 还是 默默 如 往常
- giáo viên hỏi chúng tôi, nhưng chúng tôi không biết trả lời như thế nào, cho nên vẫn im lặng như thường lệ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回鱼道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回鱼道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
道›
鱼›