Đọc nhanh: 回门 (hồi môn). Ý nghĩa là: lại mặt (vợ chồng về nhà bố mẹ vợ sau ngày cưới), nhị hỉ.
Ý nghĩa của 回门 khi là Động từ
✪ lại mặt (vợ chồng về nhà bố mẹ vợ sau ngày cưới)
结婚后若干日内 (有的当天,有的三天,多则一月) 新夫妇一起到女家拜见长辈和亲友,叫做回门
✪ nhị hỉ
新娘出嫁后第二天回娘家拜见父母
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回门
- 高 门 望族
- cao sang vọng tộc
- 我 朋友 是 回族 人
- Bạn tôi là người dân tộc Hồi.
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 及门 弟子
- đệ tử chính thức.
- 远门 兄弟
- anh em bà con xa
- 大家 眼巴巴 地 等 着 他 回来
- mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 我 很 抱歉 艾瑞克 没法 从 扎伊尔 回来
- Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.
- 米克 · 贾格尔 坚持 巡回演出 直到 猝死 在 台上
- Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.
- 依附 权门
- dựa vào nhà quyền thế.
- 我们 只要 在 回家 前 把 储物柜 门锁 上 就行了
- Chúng ta chỉ cần chắc chắn rằng chúng ta đã khóa tủ đựng đồ trước khi về nhà.
- 走出 了 屋子 , 回手 把门 带上
- ra khỏi nhà, với tay đóng cửa lại.
- 史密斯 一个 回头 球 , 打到 了 自己 的 三柱 门上
- Smith đã đánh một cú đầu vào cột dọc của mình.
- 他 估计 半夜 才能 回来 , 交代 家里 给 他 留门
- anh ấy dự tính đến nửa đêm mới về đến nhà, dặn người nhà để cửa cho anh ấy.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 他 回到 堆货房 , 关好 了 门 。 一堆 货山
- Anh ta trở về phòng kho, đóng chặt cửa lại. Một núi hàng được xếp chồng
- 等 我们 赶回 自习室 的 时候 门 已经 落锁 了
- Khi chúng tôi vội vã trở về phòng tự học thì cửa đã bị khóa.
- 他 在 门口 来来回回 地 走
- Anh ấy đi đi lại lại trước cửa.
- 小狗 来回 地 在 门前 跑
- Con chó nhỏ chạy qua chạy lại trước cửa.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 回门
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回门 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm回›
门›