回锅油 huíguō yóu

Từ hán việt: 【hồi oa du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "回锅油" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hồi oa du). Ý nghĩa là: sử dụng nhiều lần cùng một loại dầu để chiên ngập dầu (có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 回锅油 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 回锅油 khi là Danh từ

sử dụng nhiều lần cùng một loại dầu để chiên ngập dầu (có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe)

to use the same oil repeatedly for deep frying (a possible health hazard)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 回锅油

  • - 丢失 diūshī de 行李 xínglǐ 已经 yǐjīng 找回 zhǎohuí

    - 丢失的行李已经找回。

  • - 弟弟 dìdì 跑步 pǎobù hǎn 加油 jiāyóu

    - Em trai thi chạy, tôi hét lên " Cố lên"

  • - yòng 漏斗 lòudǒu 倒油 dàoyóu

    - Cô ấy dùng phễu để đổ dầu.

  • - 锅巴 guōbā

    - cơm cháy

  • - 这是 zhèshì 锅巴 guōbā

    - Đây là miếng cháy nồi.

  • - 大家 dàjiā 眼巴巴 yǎnbābā děng zhe 回来 huílai

    - mọi người đỏ mắt chờ trông anh ấy trở về.

  • - 日本 rìběn kào 阿拉伯 ālābó 国家 guójiā 提供 tígōng 石油 shíyóu

    - Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.

  • - hěn 抱歉 bàoqiàn 艾瑞克 àiruìkè 没法 méifǎ cóng 扎伊尔 zhāyīěr 回来 huílai

    - Tôi chỉ xin lỗi vì Eric không thể lấy lại từ Zaire.

  • - 米克 mǐkè · 贾格尔 jiǎgéěr 坚持 jiānchí 巡回演出 xúnhuíyǎnchū 直到 zhídào 猝死 cùsǐ zài 台上 táishàng

    - Mick Jagger sẽ tiếp tục lưu diễn cho đến khi anh ấy chết trên sân khấu.

  • - cóng 澳大利亚 àodàlìyà 回来 huílai

    - Anh ấy trở về từ Châu Úc.

  • - 我要 wǒyào 一打 yīdǎ 奶油 nǎiyóu pào

    - Tôi muốn một tá bánh kem.

  • - 哥哥 gēge zhì wǎn 回家 huíjiā

    - Anh trai chất vấn tôi về nhà được.

  • - gěi 哥哥 gēge xiě le 一封 yīfēng 回信 huíxìn

    - viết thơ hồi âm cho anh trai.

  • - 可能 kěnéng huí le 宾夕法尼亚州 bīnxīfǎníyàzhōu

    - Không đời nào tôi quay lại Pennsylvania

  • - 他们 tāmen huì qiǎn 返回 fǎnhuí 多米尼加共和国 duōmǐníjiāgònghéguó de

    - Họ sẽ đưa anh ta trở lại Cộng hòa Dominica.

  • - 油锅 yóuguō de yóu jiàn le 出来 chūlái

    - Dầu trong chảo dầu bắn tung ra.

  • - zhè wǎn cài huí 回锅 huíguō zài chī

    - đem bát thức ăn này hâm lại rồi ăn.

  • - 麻辣 málà 牛油 niúyóu 火锅 huǒguō 底料 dǐliào de 做法 zuòfǎ

    - Cách làm nước lẩu cay cô đặc

  • - 他加 tājiā le 20 cuō 油进 yóujìn 锅里 guōlǐ

    - Anh ấy đã thêm 20 toát dầu vào chảo.

  • - yīn 太晚 tàiwǎn le 我们 wǒmen 决定 juédìng 回家 huíjiā

    - Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 回锅油

Hình ảnh minh họa cho từ 回锅油

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 回锅油 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+3 nét)
    • Pinyin: Huí
    • Âm hán việt: Hối , Hồi
    • Nét bút:丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:WR (田口)
    • Bảng mã:U+56DE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu , Yòu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELW (水中田)
    • Bảng mã:U+6CB9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao