Đọc nhanh: 四角柱体 (tứ giác trụ thể). Ý nghĩa là: hình khối, lăng trụ hình chữ nhật (toán học.).
Ý nghĩa của 四角柱体 khi là Danh từ
✪ hình khối
cuboid
✪ lăng trụ hình chữ nhật (toán học.)
rectangular prism (math.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 四角柱体
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 你 是 角斗士 耶
- Vì vậy, bạn là một đấu sĩ!
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 菱角 米
- củ ấu.
- 奶奶 身体 不太好
- Sức khỏe của bà nội không được tốt lắm.
- 正方形 有 四个 角儿 立方体 有 八个 角儿
- Hình vuông có bốn góc; hình lập phương có tám góc.
- 四体不勤 , 五谷不分
- tứ thể bất cần, ngũ cốc bất phân; không lao động thì ngũ cốc cũng không phân biệt được.
- 亚当 瑞塔 的 四角 裤
- Quần đùi của Adam Ritter.
- 四角 帮 吗
- Băng đảng bốn góc?
- 这 柱体 有梢度
- Cột này có độ dốc.
- 圆柱 的 高度 决定 了 它 的 体积
- Chiều cao của hình trụ quyết định thể tích của nó.
- 他 的 四体 非常灵活
- Tay chân anh ấy rất linh hoạt.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 四角柱体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 四角柱体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
四›
柱›
角›