Từ hán việt: 【mật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mật). Ý nghĩa là: pi-ri-mi-đin.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

pi-ri-mi-đin

嘧啶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嘧

Hình ảnh minh họa cho từ 嘧

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嘧 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mật
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ丶フ丶ノ丶丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJPU (口十心山)
    • Bảng mã:U+5627
    • Tần suất sử dụng:Thấp