Từ hán việt: 【bác】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bác). Ý nghĩa là: (onom.) âm thanh của cái gì đó tách hoặc vỡ ra, Đài Loan [bō], một tiếng kêu giận dữ.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ tượng thanh
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Từ tượng thanh

(onom.) âm thanh của cái gì đó tách hoặc vỡ ra

(onom.) sound of sth splitting or breaking apart

Đài Loan [bō]

Taiwan pr. [bō]

một tiếng kêu giận dữ

a cry of rage

âm thanh của một vật thể rơi xuống đất

sound of an object falling to the ground

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 嚗

Hình ảnh minh họa cho từ 嚗

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嚗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ