Hán tự: 嚗
Đọc nhanh: 嚗 (bác). Ý nghĩa là: (onom.) âm thanh của cái gì đó tách hoặc vỡ ra, Đài Loan [bō], một tiếng kêu giận dữ.
Ý nghĩa của 嚗 khi là Từ tượng thanh
✪ (onom.) âm thanh của cái gì đó tách hoặc vỡ ra
(onom.) sound of sth splitting or breaking apart
✪ Đài Loan [bō]
Taiwan pr. [bō]
✪ một tiếng kêu giận dữ
a cry of rage
✪ âm thanh của một vật thể rơi xuống đất
sound of an object falling to the ground
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嚗
Hình ảnh minh họa cho từ 嚗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 嚗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm