喝骂 hē mà

Từ hán việt: 【hát mạ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喝骂" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hát mạ). Ý nghĩa là: quát chửi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喝骂 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喝骂 khi là Động từ

quát chửi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喝骂

  • - le 一斗 yīdòu jiǔ

    - Anh ấy uống một đấu rượu.

  • - 喝点 hēdiǎn 汤药 tāngyào 表汗 biǎohàn ba

    - Uống chút thuốc để toát mồ hôi đi.

  • - 妈妈 māma 认真 rènzhēn

    - Mẹ trách tôi không chăm chỉ.

  • - 妹妹 mèimei hěn 喜欢 xǐhuan 酸奶 suānnǎi

    - Em gái tôi rất thích uống sữa chua.

  • - 摩卡 mókǎ 自豪 zìháo

    - Tôi rất vui vì tôi đã nhận được mocha đó.

  • - 阿姨 āyí lái le 肚子 dǔzi hěn téng 红糖 hóngtáng shuǐ jiù 觉得 juéde hǎo 一点儿 yīdiǎner

    - Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.

  • - jiǔ suī 好喝 hǎohē 不要 búyào 贪杯 tānbēi

    - Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.

  • - 喜欢 xǐhuan 烈酒 lièjiǔ 解愁 jiěchóu

    - Anh ấy thích uống rượu mạnh để giải sầu.

  • - ( 骂人 màrén 的话 dehuà )

    - lời mắng chửi.

  • - 奉劝 fèngquàn shǎo 点儿 diǎner jiǔ

    - khuyên anh bớt uống rượu đi.

  • - 奉劝 fèngquàn shǎo 点儿 diǎner jiǔ

    - Tôi khuyên anh bớt uống rượu đi.

  • - 痛骂 tòngmà

    - Ra sức chửi.

  • - 我们 wǒmen 当时 dāngshí zài 皮埃尔 píāiěr 餐厅 cāntīng 喝茶 hēchá

    - Chúng tôi đã uống trà ở Pierre

  • - āi le 一通 yítòng

    - Anh ấy đã bị mắng một hồi.

  • - 我们 wǒmen biān 喝茶 hēchá biān 聊天 liáotiān

    - Chúng tôi vừa uống trà vừa trò chuyện.

  • - 他们 tāmen 几个 jǐgè 人边 rénbiān 喝边 hēbiān chàng

    - Mấy người bọn họ vừa uống vừa hát.

  • - 喜欢 xǐhuan 酸奶 suānnǎi ma

    - Bạn có thích uống sữa chua không?

  • - 酸奶 suānnǎi duì wèi yǒu 好处 hǎochù

    - Uống sữa chua có lợi cho dạ dày.

  • - 牛奶 niúnǎi 发酸 fāsuān jiù 不能 bùnéng le

    - Sữa bò chua thì không thể uống nữa.

  • - 应该 yīnggāi shǎo diǎn 喝酒 hējiǔ

    - Bạn nên ít uống rượu đi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喝骂

Hình ảnh minh họa cho từ 喝骂

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喝骂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Hē , Hè , Yè
    • Âm hán việt: Hát , Hạt , Ái , Ới
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RAPV (口日心女)
    • Bảng mã:U+559D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét), mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mạ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRNVM (口口弓女一)
    • Bảng mã:U+9A82
    • Tần suất sử dụng:Cao