喇嘛庙 lǎma miào

Từ hán việt: 【lạt ma miếu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喇嘛庙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lạt ma miếu). Ý nghĩa là: lamasery, chùa của Phật giáo Tây Tạng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喇嘛庙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

lamasery

chùa của Phật giáo Tây Tạng

temple of Tibetan Buddhism

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喇嘛庙

  • - 爸爸 bàba 耳朵 ěrduo 很大 hěndà 耳垂 ěrchuí féi xiàng 寺庙 sìmiào 佛像 fóxiàng de 耳朵 ěrduo

    - Đôi tai của cha rất lớn và dái tai cũng to, giống như tai của bức tượng Phật trong chùa.

  • - 寺庙 sìmiào 里点 lǐdiǎn xiāng 拜佛 bàifó

    - Trong chùa thắp hương bái phật.

  • - 参拜 cānbài 孔庙 kǒngmiào

    - chiêm ngưỡng miếu Khổng tử

  • - 阴森 yīnsēn de 古庙 gǔmiào

    - miếu cổ âm u đáng sợ.

  • - éi zài 干嘛 gànma ya

    - Ê, đang làm đấy?

  • - 尼姑 nígū zài 寺庙 sìmiào 打坐 dǎzuò

    - Ni cô đang ngồi thiền trong chùa.

  • - zàn zài miào zhōng 陈列 chénliè

    - Muôi ngọc trưng bày tring đền,

  • - 汽车 qìchē 喇叭 lǎba

    - còi ô-tô.

  • - 这个 zhègè 喇叭 lǎba hěn zhòng

    - Cái kèn đồng lớn này rất nặng.

  • - 无线电 wúxiàndiàn 喇叭 lǎba ( 扬声器 yángshēngqì )

    - loa phóng thanh.

  • - 穿 chuān le 一条 yītiáo 喇叭裤 lǎbakù

    - Cô ấy mặc một chiếc quần ống loe.

  • - 喇叭 lǎba de 音量 yīnliàng 太小 tàixiǎo le

    - Âm lượng của cái loa nhỏ quá.

  • - 乐团 yuètuán yǒu 很多 hěnduō 喇叭 lǎba

    - Trong ban nhạc có rất nhiều kèn đồng.

  • - 小朋友 xiǎopéngyou men 正在 zhèngzài 吹喇叭 chuīlǎba

    - Các em nhỏ đang thổi kèn.

  • - 喇叭 lǎba 嘟嘟 dūdū 地响 dìxiǎng 不停 bùtíng

    - Cái loa kêu "bí bo" không ngừng.

  • - 学习 xuéxí le 如何 rúhé 吹喇叭 chuīlǎba

    - Anh ấy học cách thổi kèn đồng.

  • - 他们 tāmen yòng 喇叭 lǎba 播放 bōfàng 音乐 yīnyuè

    - Họ đang dùng loa để phát nhạc.

  • - 花园里 huāyuánlǐ 开满 kāimǎn le 喇叭花 lǎbahuā

    - Trong vườn nở đầy những bông hoa hình chuông.

  • - àn le 喇叭 lǎba 提醒 tíxǐng 司机 sījī

    - Anh ấy bấm còi để nhắc nhở tài xế.

  • - 他们 tāmen zài 庙里 miàolǐ 祭祀 jìsì 祖先 zǔxiān

    - Họ cúng bái tổ tiên trong chùa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喇嘛庙

Hình ảnh minh họa cho từ 喇嘛庙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喇嘛庙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Lā , Lǎ
    • Âm hán việt: Lạt
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RDLN (口木中弓)
    • Bảng mã:U+5587
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+11 nét)
    • Pinyin: Mā , Má , Ma
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:丨フ一丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIJC (口戈十金)
    • Bảng mã:U+561B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+5 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Miếu
    • Nét bút:丶一ノ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:ILW (戈中田)
    • Bảng mã:U+5E99
    • Tần suất sử dụng:Cao