喜乐 xǐlè

Từ hán việt: 【hỉ lạc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喜乐" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hỉ lạc). Ý nghĩa là: vui sướng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喜乐 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喜乐 khi là Tính từ

vui sướng

joy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喜乐

  • - 我们 wǒmen 相聚 xiāngjù zài 一起 yìqǐ 分享 fēnxiǎng 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè

    - Chúng tôi quây quần bên nhau để chia sẻ niềm vui, nỗi buồn.

  • - 可以 kěyǐ de 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 诉诸 sùzhū 笔端 bǐduān

    - Tôi có thể tham khảo những cảm xúc và nỗi buồn của mình.

  • - 这个 zhègè rén 性格外向 xìnggéwàixiàng 喜怒哀乐 xǐnùāiyuè 形之于 xíngzhīyú

    - Người này tính cách hướng ngoại, vui buồn để thể hiện trên nét mặt.

  • - 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě 喜爱 xǐài 豪华 háohuá 奢侈 shēchǐ 生活 shēnghuó de rén 享乐主义 xiǎnglèzhǔyì zhě

    - Người theo chủ nghĩa sự thích thú là những người yêu thích cuộc sống xa hoa và xa xỉ.

  • - 喜欢 xǐhuan 这个 zhègè 音乐频道 yīnyuèpíndào

    - Tôi thích kênh âm nhạc này.

  • - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 乐器 yuèqì

    - Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.

  • - 喜欢 xǐhuan 饶舌 ráoshé 音乐 yīnyuè ma

    - Bạn thích nhạc rap?

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 百事可乐 bǎishìkělè

    - Tôi rất thích uống pepsi.

  • - 喜欢 xǐhuan 摇滚乐 yáogǔnyuè

    - Cô ấy thích nhạc rock.

  • - 喜欢 xǐhuan 一类 yīlèi 音乐 yīnyuè

    - Bạn thích loại nhạc nào?

  • - 喜欢 xǐhuan tīng 古典 gǔdiǎn

    - Cô ấy thích nghe nhạc cổ điển.

  • - 恭喜发财 gōngxǐfācái 新年快乐 xīnniánkuàilè

    - Cung hỷ phát tài, chúc mừng năm mới.

  • - zuì 喜欢 xǐhuan kàn 音乐节目 yīnyuèjiémù

    - Cô ấy thích xem các chương trình ca nhạc nhất.

  • - 除了 chúle 音乐 yīnyuè hái 喜欢 xǐhuan 绘画 huìhuà

    - Ngoài âm nhạc ra, anh ấy còn thích vẽ tranh.

  • - 喜欢 xǐhuan tīng 音乐 yīnyuè

    - Tôi thích nghe nhạc.

  • - 我们 wǒmen dōu 喜爱 xǐài 音乐 yīnyuè

    - Chúng tôi đều thích âm nhạc.

  • - 喜欢 xǐhuan shàng 音乐课 yīnyuèkè

    - Tôi thích tham gia lớp âm nhạc.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan tīng 音乐 yīnyuè

    - Anh ấy rất thích nghe nhạc.

  • - 喜欢 xǐhuan 迪厅 dítīng de 音乐 yīnyuè

    - Tôi thích âm nhạc trong vũ trường.

  • - 喜欢 xǐhuan 阅读 yuèdú 娱乐 yúlè 杂志 zázhì

    - Tôi thích đọc tạp chí giải trí.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喜乐

Hình ảnh minh họa cho từ 喜乐

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喜乐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao