商民 shāng mín

Từ hán việt: 【thương dân】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "商民" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thương dân). Ý nghĩa là: người buôn bán.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 商民 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 商民 khi là Danh từ

người buôn bán

merchant

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商民

  • - 亚洲 yàzhōu 人民 rénmín hěn 友好 yǒuhǎo

    - Nhân dân châu Á rất thân thiện.

  • - 民族 mínzú 同化 tónghuà

    - đồng hoá dân tộc

  • - 苗族 miáozú shì 中国 zhōngguó de 少数民族 shǎoshùmínzú

    - Tộc Miêu là dân tộc thiểu số Trung Quốc.

  • - 弱小民族 ruòxiǎomínzú

    - dân tộc nhỏ bé.

  • - 民族气节 mínzúqìjié

    - khí tiết dân tộc.

  • - 民族风格 mínzúfēnggé

    - Phong cách dân tộc.

  • - 游牧民族 yóumùmínzú

    - dân tộc du mục

  • - 少数民族 shǎoshùmínzú

    - dân tộc thiểu số

  • - hàn 民族 mínzú shì 中国 zhōngguó 最大 zuìdà de 民族 mínzú

    - Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.

  • - 民族 mínzú 大家庭 dàjiātíng

    - đại gia đình các dân tộc.

  • - 民族 mínzú de 尊严 zūnyán

    - danh dự của dân tộc

  • - 民族 mínzú 服色 fúsè

    - ăn mặc theo kiểu dân tộc.

  • - 民族 mínzú 复兴 fùxīng

    - phục hưng dân tộc

  • - 汉服 hànfú shì 我们 wǒmen 汉族 hànzú de 民族服装 mínzúfúzhuāng

    - Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.

  • - 民族 mínzú 统一 tǒngyī 阵线 zhènxiàn

    - mặt trận dân tộc thống nhất.

  • - shì 民族英雄 mínzúyīngxióng

    - Ông ấy là anh hùng dân tộc.

  • - 民族区域 mínzúqūyù 自治 zìzhì

    - khu tự trị dân tộc

  • - 中国 zhōngguó 人有 rényǒu 五十六个 wǔshíliùgè 民族 mínzú shì 汉族人 hànzúrén

    - Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.

  • - 中国人民政治协商会议 zhōngguórénmínzhèngzhìxiéshānghuìyì

    - Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.

  • - 廉价 liánjià 拍卖 pāimài 商品质量 shāngpǐnzhìliàng hǎo

    - Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 商民

Hình ảnh minh họa cho từ 商民

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 商民 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Shāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:丶一丶ノ丨フノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YCBR (卜金月口)
    • Bảng mã:U+5546
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thị 氏 (+1 nét)
    • Pinyin: Mián , Mín
    • Âm hán việt: Dân , Miên
    • Nét bút:フ一フ一フ
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:RVP (口女心)
    • Bảng mã:U+6C11
    • Tần suất sử dụng:Rất cao