Đọc nhanh: 唱K (xướng). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) để hát karaoke.
Ý nghĩa của 唱K khi là Động từ
✪ (tiếng lóng) để hát karaoke
(slang) to sing karaoke
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 唱K
- 我 弟弟 唱 他 几句
- Em trai tôi hát vài câu.
- 如果 是 黑胶 唱片 呢
- Nếu đó là nhựa vinyl thì sao?
- 唱歌 给 妈妈 听
- Hát cho mẹ nghe.
- 一面 走 , 一面 曼声 地唱 着
- vừa đi vừa ngâm nga bài hát.
- 妹妹 像 妈妈 爱 唱歌
- Em gái giống mẹ thích ca hát.
- 这位 歌唱家 由 她 妹妹 担任 钢琴伴奏
- Ca sĩ này được em gái của cô ấy đảm nhận vai trò đệm piano.
- 灌唱片
- thu đĩa hát; thu đĩa nhạc
- 灌制 唱片
- ghi đĩa
- 录制 唱片
- thu băng ca nhạc.
- 唱赞歌
- hát bài ca ngợi
- 歌唱家
- ca sĩ
- 他 唱 了 歌
- Anh ấy hát rồi.
- 放情 歌唱
- ca hát tận tình; tha hồ ca hát
- 纵情歌唱
- mặc sức ca hát.
- 尽情歌唱
- tha hồ ca hát
- 他 正 唱着歌
- Anh ấy đang hát.
- 欢乐 的 歌手 们 正在 唱 颂歌
- Các ca sĩ vui vẻ đang hát ca ngợi.
- 他 唱起 了 歌
- Anh ấy đã bắt đầu hát.
- 我 不 K 歌 的
- Tôi không hát karaoke.
- 他 的 歌唱 得 好 不 棒 !
- Anh ấy hát thật tuyệt!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 唱K
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唱K . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm唱›