hán

Từ hán việt: 【hàm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hàm). Ý nghĩa là: xem .

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

xem 含

同"含"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 唅

Hình ảnh minh họa cho từ 唅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 唅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Hān , Hán , Hàn
    • Âm hán việt: Ham , Hàm , Hám
    • Nét bút:丨フ一ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ROIR (口人戈口)
    • Bảng mã:U+5505
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp