喂哺 wèi bǔ

Từ hán việt: 【uy bộ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "喂哺" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (uy bộ). Ý nghĩa là: cho ăn (một em bé).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 喂哺 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 喂哺 khi là Động từ

cho ăn (một em bé)

to feed (a baby)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 喂哺

  • - 村子 cūnzi 家家 jiājiā 喂猪 wèizhū 养鸡 yǎngjī

    - trong thôn, mọi nhà đều nuôi lợn nuôi gà.

  • - 喂养 wèiyǎng 几只 jǐzhī niǎo

    - Cô ấy nuôi vài con chim.

  • - 父母 fùmǔ 喂养 wèiyǎng 孩子 háizi

    - Cha mẹ nuôi nấng con cái.

  • - 母鸟 mǔniǎo zài 小鸟 xiǎoniǎo

    - Chim mẹ đang cho chim con ăn.

  • - 《 哺乳动物 bǔrǔdòngwù 图鉴 tújiàn

    - sách tranh về động vật có vú.

  • - 喂给 wèigěi le 孩子 háizi

    - Anh ấy bón cơm búng cho đứa trẻ.

  • - zài 慢慢 mànmàn 哺着 bǔzhe 食物 shíwù

    - Anh ấy đang từ từ nhai thức ăn.

  • - yòng 母乳 mǔrǔ 孩子 háizi

    - Cô ấy dùng sữa mẹ nuôi con.

  • - 放在 fàngzài 勺子 sháozi shàng

    - Cô ấy cho cơm búng lên thìa.

  • - 小心翼翼 xiǎoxīnyìyì 哺着 bǔzhe 食物 shíwù

    - Cô ấy cẩn thận nhai thức ăn.

  • - zài 母亲 mǔqīn de 哺育 bǔyù xià 健康成长 jiànkāngchéngzhǎng

    - Anh ấy lớn lên khỏe mạnh dưới sự nuôi dưỡng của mẹ.

  • - māo shì 哺乳动物 bǔrǔdòngwù 猫科 māokē māo shǔ de 一种 yīzhǒng

    - mèo là động vật có vú và là một loài thuộc họ mèo.

  • - 祖国 zǔguó 母亲 mǔqīn 无私 wúsī de 哺育 bǔyù zhe 民族 mínzú 儿女 érnǚ

    - Tổ quốc quê hương quên mình nuôi dưỡng con cháu toàn dân tộc

  • - 妈妈 māma zài gěi 宝宝 bǎobǎo 喂奶 wèinǎi

    - Mẹ đang cho em bé bú.

  • - 莉迪亚肯 lìdíyàkěn 母乳喂养 mǔrǔwèiyǎng zhēn hǎo

    - Thật tuyệt khi Lydia đang cho anh ta bú.

  • - 总是 zǒngshì xiān 孩子 háizi men 喂饱 wèibǎo

    - Cô ấy luôn cho các con ăn no trước.

  • - kàn 小猫 xiǎomāo wèi 吃饭 chīfàn

    - Cô ấy trông mèo con và cho nó ăn.

  • - 我们 wǒmen 喂养 wèiyǎng 小狗 xiǎogǒu

    - Chúng tôi nuôi chó con.

  • - 米饭 mǐfàn 喂给 wèigěi 孩子 háizi chī

    - Cô ấy bón cơm cho đứa trẻ ăn.

  • - wèi shàng 哪儿 nǎér

    - Này, cậu đi đâu đấy?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 喂哺

Hình ảnh minh họa cho từ 喂哺

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 喂哺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+7 nét)
    • Pinyin: Bū , Bǔ , Bù
    • Âm hán việt: Bu , , Bộ
    • Nét bút:丨フ一一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RIJB (口戈十月)
    • Bảng mã:U+54FA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin: Wéi , Wèi
    • Âm hán việt: Uy , , Uỷ
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RWMV (口田一女)
    • Bảng mã:U+5582
    • Tần suất sử dụng:Cao