哔叽 bìjī

Từ hán việt: 【tất ky】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哔叽" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (tất ky). Ý nghĩa là: vải ga-ba-đin be (Pháp: beige) (hàng dệt len có vân chéo mật độ khá nhỏ. Ngoài ra còn có loại vải dệt bông vân xéo).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哔叽 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哔叽 khi là Danh từ

vải ga-ba-đin be (Pháp: beige) (hàng dệt len có vân chéo mật độ khá nhỏ. Ngoài ra còn có loại vải dệt bông vân xéo)

密度比较小的斜纹的毛织品另有一种斜纹的棉织品,叫充哔叽或线哔叽,也简称哔叽 (法beige)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哔叽

  • - 呢绒 níróng 哗叽 huājī

    - len dạ.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 叽叽 jījī jiào

    - tiếng chim kêu chiêm chiếp.

  • - 磨叽 mòji 半天 bàntiān cái 出门 chūmén

    - Cô ấy lề mề mãi mới ra khỏi nhà.

  • - 他们 tāmen liǎ 叽哩咕噜 jīlǐgūlū 说了半天 shuōlebàntiān

    - hai người bọn họ lầm nhầm một hồi lâu.

  • - de 工作室 gōngzuòshì 叽里 jīlǐ 旮旯 gālá dōu shì 昆虫 kūnchóng 标本 biāoběn

    - trong phòng làm việc của anh ấy, đâu cũng la liệt những tiêu bản côn trùng.

  • - 他们 tāmen 叽叽嘎嘎 jījīgāgā 地嚷 dìrǎng zhe xiào zhe

    - bọn họ cười nói khúc kha khúc khích.

  • - 小鸟儿 xiǎoniǎoér zài 树上 shùshàng 叽叽喳喳 jījīchācha 叫唤 jiàohuan

    - chim non trên cành kêu chíp chíp.

  • - 他们 tāmen 两个 liǎnggè 叽叽咕咕 jījigūgū 不知 bùzhī zài shuō 什么 shénme

    - hai người bọn họ thì thà thì thầm, không biết nói cái gì.

  • - 石头 shítou 叽哩咕噜 jīlǐgūlū gǔn 下山 xiàshān

    - đá lăn lộc cộc xuống núi.

  • - 叽里呱啦 jīlǐguālā 说个 shuōgè 没完 méiwán

    - Nói bô bô mãi không hết.

  • - hái 磨磨 mómó 叽叽 jījī de 这个 zhègè 小姐 xiǎojie 放在眼里 fàngzàiyǎnlǐ shì ba

    - Ngươi vẫn còn cằn nhà cằn nhằn à , không thèm để bản tiểu thư ta đây vào mắt đúng không

  • - 不要 búyào 磨叽 mòji le 快点 kuàidiǎn 决定 juédìng ba

    - Đừng lề mề nữa, hãy quyết định nhanh lên!

  • - 你们 nǐmen zài 酒吧 jiǔbā 已经 yǐjīng 磨叽 mòji le 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí le

    - Mấy người đó đã ở quán bar trong nhiều giờ

  • Xem thêm 8 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哔叽

Hình ảnh minh họa cho từ 哔叽

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哔叽 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ky , Kỉ
    • Nét bút:丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHN (口竹弓)
    • Bảng mã:U+53FD
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:丨フ一一フノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RPPJ (口心心十)
    • Bảng mã:U+54D4
    • Tần suất sử dụng:Thấp