哌啶 pài dìng

Từ hán việt: 【oa đính】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "哌啶" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (oa đính). Ý nghĩa là: piperidine (hóa học) (từ mượn).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 哌啶 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 哌啶 khi là Danh từ

piperidine (hóa học) (từ mượn)

piperidine (chemistry) (loanword)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哌啶

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 哌啶

Hình ảnh minh họa cho từ 哌啶

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哌啶 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+6 nét)
    • Pinyin: Pài
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RHHV (口竹竹女)
    • Bảng mã:U+54CC
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丨フ一丶丶フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RJMO (口十一人)
    • Bảng mã:U+5576
    • Tần suất sử dụng:Thấp