Đọc nhanh: 哈迷 (ha mê). Ý nghĩa là: Người hâm mộ Harry Potter (tiếng lóng).
Ý nghĩa của 哈迷 khi là Danh từ
✪ Người hâm mộ Harry Potter (tiếng lóng)
Harry Potter fan (slang)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 哈迷
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 约 西亚 · 哈尔 是 位 修鞋匠
- Josiah Hall là một người chơi cobbler.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 你 进 哈佛 了
- Bạn đã vào Harvard?
- 哈佛 女孩
- Cô gái harvard người bị quyến rũ
- 哈佛 没 录取 她
- Cô ấy không vào được Harvard.
- 我 想 读 哈佛
- Tôi muốn đến Harvard.
- 我们 没 上 哈佛
- Chúng tôi không đến Harvard.
- 哈姆雷特 是 誰 寫 的 ?
- Ai đã viết Hamlet?
- 你 知道 他 曾 在 伦敦 表演 哈姆雷特 吗
- Bạn có biết anh ấy đã làm Hamlet ở London?
- 这个 老太婆 容易 迷糊
- Bà lão này dễ bị lúng túng.
- 她 迷失 在 森林 里
- Cô ấy bị lạc trong rừng.
- 吓人 的 哈罗德
- Nó trông giống như Harold đáng sợ
- 他 叫 哈利 · 兰 福德
- Tên anh ấy là Harry Langford.
- 哈蒙德 剧院 的 老板 吗
- Như trong nhà hát Hammond?
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 哈哈 , 开心 极了
- A ha, vui mừng khôn xiết.
- 她 哈 哈 大笑
- Cô ấy cười ha hả.
- 她 的 笑容 好 不 迷人 !
- Nụ cười của cô ấy thật quyến rũ!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 哈迷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 哈迷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm哈›
迷›