Đọc nhanh: 品号 (phẩm hiệu). Ý nghĩa là: Mã hàng.
Ý nghĩa của 品号 khi là Danh từ
✪ Mã hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 品号
- 发布 号令
- phát hành mệnh lệnh; ra lệnh.
- 我 很 喜欢 听 哥哥 品箫
- Tôi rất thích nghe anh trai thổi tiêu.
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 这种 胶能 修补 破裂 的 物品
- Loại keo này có thể sửa những đồ vật bị vỡ.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 他 决定 拉黑 陌生 号码
- Anh ấy quyết định chặn số lạ.
- 标明 号码
- ghi rõ số
- 汉堡 是 食品
- Hamburger là đồ ăn.
- 口诵 佛号
- miệng niệm a-di-đà phật
- 大 号 皮鞋
- giày số lớn
- 品茗
- uống trà;nhâm nhi trà
- 赝品
- văn vật giả tạo
- 孩子 在 哀号 不停
- Đứa trẻ đang gào khóc không ngừng.
- 品性 敦厚
- tính nết đôn hậu
- 关东 人参 号称 极品
- nhân sâm ở Quan Đông có tiếng là loại thượng hạng.
- 商品 都 有 专属 码号
- Sản phẩm đều có mã số riêng.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 品号
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 品号 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
品›