Đọc nhanh: 咸水妹 (hàm thuỷ muội). Ý nghĩa là: (tiếng địa phương) gái mại dâm từ Quảng Đông (đặc biệt là một ở Thượng Hải trước Cách mạng) (từ mượn từ "cô hầu gái đẹp trai").
Ý nghĩa của 咸水妹 khi là Danh từ
✪ (tiếng địa phương) gái mại dâm từ Quảng Đông (đặc biệt là một ở Thượng Hải trước Cách mạng) (từ mượn từ "cô hầu gái đẹp trai")
(dialect) prostitute from Guangdong (esp. one in Shanghai before the Revolution) (loanword from"handsome maid")
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咸水妹
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 两个 选手 的 水平 相当 平
- Trình độ của hai vận động viên là ngang nhau.
- 平峒 通往 矿井 的 几乎 水平 的 入口
- Cửa vào gần như ngang bằng dẫn đến mỏ khoáng.
- 水平 巷道 穿过 矿脉 或 与 矿脉 平行 的 矿井 中 水平 或 近似 水平 的 巷道
- Đường hầm ngang chạy qua mạch khoáng hoặc trong các mỏ khoáng có đường hầm ngang hoặc gần ngang so với mạch khoáng.
- 巴山蜀水
- Núi sông Tú Xuyên.
- 姐妹 偶尔 拌 几句
- Chị em thỉnh thoảng cãi vài câu.
- 他粒 着 水果
- Anh ấy đang ăn hoa quả.
- 出水芙蓉
- sen trổ bông trên mặt nước.
- 选吃 较 湿润 的 食物 如粥 瓜蓉 蒸水蛋 等
- Chọn các thực phẩm ẩm hơn như cháo và dưa, trứng hấp, v.v.
- 阿姨 给 我们 买 了 水果
- Dì đã mua trái cây cho chúng tôi.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 汗水 湿透 衣衫
- lưng áo đẫm mồ hôi; mồ hôi ướt đẫm cả áo.
- 汗水 浸透 了 衬衫
- Mồ hôi thấm ướt áo sơ mi rồi.
- 他用 手挥 汗水
- Anh ấy dùng tay lau mồ hôi.
- 汗水 渗透 了 衣服
- Mồ hôi thấm vào quần áo.
- 哥哥 对 妹妹 很 冷漠
- Anh trai rất lạnh lùng với em gái.
- 咸水 淡化
- ngọt hoá nước mặn
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咸水妹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咸水妹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咸›
妹›
水›