Đọc nhanh: 咔嗒 (ca tháp). Ý nghĩa là: (onom.) nhấp, kêu vang.
Ý nghĩa của 咔嗒 khi là Từ tượng thanh
✪ (onom.) nhấp
(onom.) click
✪ kêu vang
clatter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 咔嗒
- 他 嗒 地 坐在 椅子 上
- Anh ấy ngồi thẫn thờ trên ghế.
- 嗒然若丧
- tiu nghỉu như nhà có tang; mặt ủ mày ê
- 机枪 嗒 地响 着
- Tiếng súng máy nổ đoành đoành.
- 乱 呱嗒 一阵
- nói oang oang một hồi.
- 嗒 嗒 , 马蹄 急驰
- Lộp cộp, vó ngựa lao nhanh.
- 嗒 嗒 的 马蹄声
- Tiếng vó ngựa lóc cóc.
- 吧嗒 一声 , 闸门 就 关上 了
- "xoạch" một tiếng, cửa đập nước đã đóng lại.
- 孩子 嗒 嗒 地 不 说话
- Đứa trẻ thẫn thờ không lên tiếng.
- 嘀嗒 嘀嗒 , 时间 走
- Tích tắc tích tắc, thời gian trôi.
- 呱嗒 人
- châm chọc người khác
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 听 , 嘀嗒 声 !
- Nghe này, tiếng tích tắc!
- 钟表 嘀嗒 响
- Đồng hồ kêu tích tắc.
- 地是 冻硬 的 , 走 起来 呱嗒 呱嗒 地响
- mặt đất đông cứng lại, bước đi kêu lạo xạo.
- 他 嗒 地 拿 着 通知书
- Anh ấy cầm thông báo với vẻ rầu rĩ.
- 呱嗒 着 脸 , 半天 不说 一句 话
- sưng mặt lên, hồi lâu không nói câu nào.
- 喜悦 的 心情 顿时 凉 到极点 如坠 冰窟 嗒 然若失
- Tâm trạng đang vui vẻ bỗng nhiên lạnh lẽo đến cực điểm, giống như rơi vào động băng, đột nhiên mất hút.
- 电话 又 一次 在 我 的 耳边 咔哒 一声 断掉
- Điện thoại lại một lần nữa tút tút ngắt kết nối bên tai tôi.
- 咔 的 一 声关 上 抽屉
- vừa nghe két một tiếng, ngăn kéo đóng lại.
- 咔唑
- cac-ba-zôn (hoá học)
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 咔嗒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 咔嗒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm咔›
嗒›