Đọc nhanh: 呼唤键 (hô hoán kiện). Ý nghĩa là: khoá gọi.
Ý nghĩa của 呼唤键 khi là Động từ
✪ khoá gọi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呼唤键
- 这匹马 不 听 生人 使唤
- con ngựa này không nghe lời người lạ.
- 呼儿 嗨哟
- Hò dô ta nào!
- 呜呼哀哉
- ô hô thương thay
- 呼口号
- hô khẩu hiệu.
- 勇敢 号 勇敢 号 我 在 呼叫
- dũng cảm đâu!dũng cảm đâu! tôi đang gọi đây!
- 奔走呼号
- vừa chạy vừa gào khóc
- 呼喊 口号
- hô khẩu hiệu
- 打 呼哨
- huýt còi
- 打呼噜
- ngáy khò khò.
- 此地 乃 关键 钥地
- Nơi này là khu vực quan trọng.
- 呼啸山庄 艾力斯 · 贝尔 著
- Chiều cao của Wuthering của Ellis Bell.
- 爱 使唤 人
- thích sai bảo người khác
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 大声 呼唤
- gào to
- 幽微 的 呼唤
- tiếng hô hoán yếu ớt
- 祖国 在 呼唤 我们
- tổ quốc đang kêu gọi chúng ta!
- 听 了 太 多 不必要 又 响亮 的 呼唤 神
- Liên quan đến lời kêu gọi ồn ào và không cần thiết đối với một vị thần.
- 爷爷 亲切 地 招手 呼唤
- Ông nội thân mật vẫy tay gọi.
- 他 平时 呼朋唤友 , 可 一旦 友人 有 了 急难 , 不但 不救 , 反而 落井投石
- Anh ta ngày thường xưng bạn xưng bè nhưng cứ hễ bạn có nạn chẳng những không giúp lại còn ném đá xuống giếng.
- 她 在 跑步 时 注意 呼吸
- Cô ấy chú ý đến việc hít thở khi chạy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 呼唤键
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呼唤键 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呼›
唤›
键›