Hán tự: 呤
Đọc nhanh: 呤 (linh). Ý nghĩa là: Piu-rin (hợp chất hữu cơ, công thức hoá học: C5H4C4); piu-rin.
Ý nghĩa của 呤 khi là Danh từ
✪ Piu-rin (hợp chất hữu cơ, công thức hoá học: C5H4C4); piu-rin
嘌呤:有机化合物,化学式 C5H4N4无色晶体,在人体内嘌呤氧化而变成尿酸 (英: purine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呤
- 病人 在 床上 呻呤
- người bệnh rên rỉ trên giường.
Hình ảnh minh họa cho từ 呤
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 呤 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm呤›