Đọc nhanh: 吾侪 (ngô sài). Ý nghĩa là: chúng ta; lứa chúng ta; thế hệ chúng ta.
Ý nghĩa của 吾侪 khi là Đại từ
✪ chúng ta; lứa chúng ta; thế hệ chúng ta
我们
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吾侪
- 吾 翁 即 若 翁
- Cha ta tức là cha ngươi.
- 支吾其词
- nói năng quanh co
- 吾 之言 , 汝 等 当 铭记
- Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.
- 他 在 侪辈 中 非常 有 威望
- Anh ấy rất có uy tín trong đám bạn bè đồng trang lứa.
- 在 侪辈 的 帮助 下 , 他 成功 了
- Với sự giúp đỡ của bạn bè, anh ấy đã thành công.
- 一味 支吾
- một mực úp úp mở mở.
- 吾 日 三 省吾身
- Mỗi ngày tự kiểm điểm ba lần
- 吾 生 也 有涯 , 而知 也 无涯
- Cuộc sống có giới hạn nhưng kiến thức thì không.
- 吾 曹要 努力学习
- Chúng ta phải cố gắng học tập.
- 吾 道 一以贯之
- Ðạo của ta suốt từ đầu đến cuối chỉ có một lý mà thôi.
- 吾侪 何知 ?
- Làm sao chúng ta biết được.
- 他轶越 同侪
- Anh ấy vượt trội hơn đồng lứa.
- 他 因为 同侪 压力 的 关系 而 抽烟
- Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.
- 我姓 吾
- Tớ họ Ngô.
Xem thêm 9 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吾侪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吾侪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm侪›
吾›