吾侪 wúchái

Từ hán việt: 【ngô sài】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "吾侪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ngô sài). Ý nghĩa là: chúng ta; lứa chúng ta; thế hệ chúng ta.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 吾侪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Đại từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 吾侪 khi là Đại từ

chúng ta; lứa chúng ta; thế hệ chúng ta

我们

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吾侪

  • - wēng ruò wēng

    - Cha ta tức là cha ngươi.

  • - 支吾其词 zhīwúqící

    - nói năng quanh co

  • - 之言 zhīyán děng dāng 铭记 míngjì

    - Lời của ta, các ngươi nên ghi nhớ.

  • - zài 侪辈 cháibèi zhōng 非常 fēicháng yǒu 威望 wēiwàng

    - Anh ấy rất có uy tín trong đám bạn bè đồng trang lứa.

  • - zài 侪辈 cháibèi de 帮助 bāngzhù xià 成功 chénggōng le

    - Với sự giúp đỡ của bạn bè, anh ấy đã thành công.

  • - 一味 yīwèi 支吾 zhīwú

    - một mực úp úp mở mở.

  • - sān 省吾身 shěngwúshēn

    - Mỗi ngày tự kiểm điểm ba lần

  • - shēng 有涯 yǒuyá 而知 érzhī 无涯 wúyá

    - Cuộc sống có giới hạn nhưng kiến ​​thức thì không.

  • - 曹要 cáoyào 努力学习 nǔlìxuéxí

    - Chúng ta phải cố gắng học tập.

  • - dào 一以贯之 yīyǐguànzhī

    - Ðạo của ta suốt từ đầu đến cuối chỉ có một lý mà thôi.

  • - 吾侪 wúchái 何知 hézhī

    - Làm sao chúng ta biết được.

  • - 他轶越 tāyìyuè 同侪 tóngchái

    - Anh ấy vượt trội hơn đồng lứa.

  • - 因为 yīnwèi 同侪 tóngchái 压力 yālì de 关系 guānxì ér 抽烟 chōuyān

    - Anh ấy hút thuốc vì áp lực từ bạn bè đồng trang lứa.

  • - 我姓 wǒxìng

    - Tớ họ Ngô.

  • Xem thêm 9 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 吾侪

Hình ảnh minh họa cho từ 吾侪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吾侪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Chái
    • Âm hán việt: Sài
    • Nét bút:ノ丨丶一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OYKL (人卜大中)
    • Bảng mã:U+4FAA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngô
    • Nét bút:一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MMR (一一口)
    • Bảng mã:U+543E
    • Tần suất sử dụng:Cao