Đọc nhanh: 含税 (hàm thuế). Ý nghĩa là: bao gồm thuế.
Ý nghĩa của 含税 khi là Động từ
✪ bao gồm thuế
tax inclusive
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 含税
- 文章 含射 深意
- Bài văn hàm chỉ sâu sắc.
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 芒果 富含 各种 微量元素
- Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.
- 那 果子 含毒 啊
- Quả đó có chứa độc.
- 含糊其辞
- Ăn nói úp mở; ăn nói ậm ờ.
- 小孩 眼里 含着泪 , 可怜巴巴 地 瞅 着 他
- đôi mắt đứa bé ngấn lệ, nhìn anh ta đầy vẻ đáng thương.
- 醋 中 含有 醋酸
- Trong dấm có chứa axit axetic.
- 含悲 忍泪
- đau khổ nhẫn nhịn; ngậm đau thương; cầm nước mắt.
- 含垢忍辱
- nhẫn nhục chịu khổ
- 财税 部门
- ngành tài chính thuế vụ
- 她 含辛茹苦 地 抚养 了 三个 孩子
- Cô ấy ngậm đắng nuốt cay nuôi ba đứa con.
- 出口税
- Thuế xuất khẩu.
- 堵住 税收 工作 中 的 窟窿
- bịt kín những kẽ hở trong công việc thu thuế.
- 含苞待放
- nụ hoa sắp nở; hé nở.
- 含苞 未放
- hoa chưa nở
- 含冤而死
- hàm oan mà chết
- 含义 极其丰富
- Hàm ý cực kỳ đa dạng.
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 这种 酸乳酪 不 含 人造 香料 或 著色 剂
- Loại sữa chua chua này không chứa chất làm màu hay hương liệu nhân tạo.
- 这 封信 含着 真诚 的 祝福
- Bức thư này chứa lời chúc chân thành.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 含税
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 含税 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm含›
税›