Đọc nhanh: 后周 (hậu chu). Ý nghĩa là: Hậu Chu (triều đại ở Trung Quốc, 951 - 960.).
✪ Hậu Chu (triều đại ở Trung Quốc, 951 - 960.)
五代之一,公元951-960,郭威所建
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 后周
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 根绝 后患
- tiêu diệt tận gốc hậu hoạ.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 她 周二 要 在 切尔西 码头 练 普拉提
- Cô ấy vừa có buổi Pilates thứ Ba tại Chelsea Pier.
- 我 周一 去 菲律宾 出差
- Thứ hai tôi sẽ đi Philippines công tác.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 你 妹妹 所 传 后代 遗传基因 的 完整性
- Tính toàn vẹn di truyền của con cháu tương lai của chị bạn.
- 开后门
- mở cửa hậu
- 走后门
- đi cửa hậu
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 松柏 后 凋
- tùng bách tàn héo sau hết
- 一周 之后 我们 见面
- Một tuần sau chúng ta gặp mặt.
- 后周 由 郭威 所 建立
- Hậu Chu được thành lập bởi Quách Uy.
- 后周 存在 时间 较 短
- Thời gian tồn tại của Hậu Chu tương đối ngắn.
- 投票 之后 我们 发现 支持 周末 去 爬山 的 同学 占 大多数
- sau khi bỏ phiếu, chúng tôi nhận thấy đa số học sinh ủng hộ việc đi leo núi vào cuối tuần.
- 大约 两周 后会 有 结果
- Kết quả sẽ có vào khoảng hai tuần nữa.
- 数周 密集 的 治疗 后 是 有 可能 的
- Có thể sau vài tuần điều trị tích cực.
- 每个 周末 我们 都 搬 砖
- Cuối tuần nào chúng tôi cũng chơi mạt chược.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 后周
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 后周 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm后›
周›