Đọc nhanh: 吊链 (điếu liên). Ý nghĩa là: ba-lăng.
Ý nghĩa của 吊链 khi là Danh từ
✪ ba-lăng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 吊链
- 阿 箬 上吊 自尽 了
- A Nhược treo cổ tự tử rồi
- 这 条 项链 价值 不菲
- Chiếc vòng cổ này giá trị không nhỏ.
- 妈妈 在 吊皮 坎肩
- Mẹ đang chần chiếc áo gile da.
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 她 戴 着 钻石项链
- Cô ấy đeo dây chuyền kim cương.
- 她 戴 的 吊 坠 很 贵
- Mặt dây chuyền cô ấy đeo rất đắt tiền.
- 她 戴 着 玹 色 的 项链
- Cô ấy đeo dây chuyền màu ngọc bích.
- 她 佩戴 着 碧玉 项链
- Cô ấy đeo một sợi dây chuyền ngọc bích.
- 他 手上 戴着 一条 金链
- Anh ấy đeo một sợi dây chuyền vàng trên tay.
- 她 戴 着 一条 珍珠项链
- Cô ấy đeo một chuỗi vòng cổ ngọc trai.
- 她 戴 着 一条 纯 银项链
- Cô ấy đeo một chiếc dây chuyền bạc nguyên chất.
- 吊销 护照
- Thu hồi hộ chiếu.
- 起重机 在 吊 重物
- Máy cẩu đang cẩu vật nặng.
- 她 的 书包 拉链 卡住 了
- Cặp sách của cô ấy bị kẹt khóa kéo.
- 塔吊 很 高
- Cần trục rất cao.
- 那 是 几吊 钱
- Đó là mấy xâu tiền.
- 吊销 营业执照
- thu hồi giấy phép kinh doanh.
- 赶紧 吊 案卷
- Nhanh chóng rút hồ sơ.
- 他 用 锁链 锁住 了 门
- Anh ta dùng xích khóa cửa.
- 这是 深层 网络 信息 的 加密 链接
- Đó là một liên kết được mã hóa đến web sâu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 吊链
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 吊链 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm吊›
链›