司长 sī zhǎng

Từ hán việt: 【ti trưởng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "司长" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ti trưởng). Ý nghĩa là: trưởng Văn phòng, vụ trưởng.

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

Xem ý nghĩa và ví dụ của 司长 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 司长 khi là Danh từ

trưởng Văn phòng

bureau chief

vụ trưởng

一个司的领导人

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 司长

  • - 伍德 wǔdé 福德 fúdé xiǎng ràng 我们 wǒmen 混进 hùnjìn 这个 zhègè jiào 阿特拉斯 ātèlāsī 科技 kējì de 公司 gōngsī

    - Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.

  • - 小姐 xiǎojie 长得 zhǎngde hěn měi

    - Cô Tư xinh đẹp lắm.

  • - 长期 chángqī 罢工 bàgōng 损失 sǔnshī 巨大 jùdà 致使 zhìshǐ gāi 公司 gōngsī 一蹶不振 yījuébùzhèn

    - Do cuộc đình công kéo dài, công ty gặp tổn thất lớn và trở nên suy yếu.

  • - xiǎo 公司 gōngsī 长大 zhǎngdà le 变成 biànchéng le 企业 qǐyè

    - Công ty nhỏ đã phát triển thành doanh nghiệp lớn.

  • - 公司 gōngsī 设立 shèlì le 长期 chángqī 目标 mùbiāo

    - Công ty đã đặt ra các mục tiêu dài hạn.

  • - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 蓬勃 péngbó 成长 chéngzhǎng

    - Công ty này đang phát triển mạnh mẽ.

  • - 近年 jìnnián 公司业绩 gōngsīyèjì 成长 chéngzhǎng 势如破竹 shìrúpòzhú dié 创纪录 chuàngjìlù

    - thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi

  • - shì 公司 gōngsī de 部门 bùmén zhǎng

    - Anh ấy là trưởng phòng của công ty.

  • - 今年 jīnnián 公司 gōngsī de 产值 chǎnzhí 大幅 dàfú 增长 zēngzhǎng

    - Sản lượng của công ty năm nay tăng mạnh.

  • - 公司 gōngsī de 利润 lìrùn 大幅度 dàfúdù 增长 zēngzhǎng

    - Lợi nhuận của công ty tăng đáng kể.

  • - 公司 gōngsī 制定 zhìdìng le 一个 yígè 长期 chángqī 计划 jìhuà

    - Công ty đã lập một kế hoạch dài hạn.

  • - 公司 gōngsī 持续增长 chíxùzēngzhǎng le 三年 sānnián

    - Công ty đã liên tục tăng trưởng trong ba năm.

  • - 公司 gōngsī de 利润 lìrùn 逐年 zhúnián 增长 zēngzhǎng

    - Lợi nhuận của công ty tăng lên từng năm.

  • - 公司 gōngsī 今年 jīnnián de 收益 shōuyì 增长 zēngzhǎng le 10

    - Lợi nhuận của công ty năm nay tăng 10%.

  • - 母亲 mǔqīn shì 公司 gōngsī de 董事长 dǒngshìzhǎng

    - Mẹ tôi là chủ tịch công ty.

  • - 公司 gōngsī 收入 shōurù 显著 xiǎnzhù 增长 zēngzhǎng

    - Doanh thu công ty tăng rõ rệt.

  • - 我们 wǒmen 公司 gōngsī yǒu 两位 liǎngwèi 厂长 chǎngzhǎng

    - Công ty chúng tôi có hai quản đốc nhà máy.

  • - 公司 gōngsī 实现 shíxiàn le 利润 lìrùn 增长 zēngzhǎng

    - Công ty đã đạt được tăng trưởng lợi nhuận.

  • - 公司 gōngsī 希望 xīwàng 持续增长 chíxùzēngzhǎng

    - Công ty hy vọng sẽ tăng trưởng bền vững.

  • - 公司 gōngsī de 业绩 yèjì 增长 zēngzhǎng le 15

    - Thành tích của công ty đã tăng trưởng 15%.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 司长

Hình ảnh minh họa cho từ 司长

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 司长 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ti , Ty ,
    • Nét bút:フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMR (尸一口)
    • Bảng mã:U+53F8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Trường 長 (+0 nét)
    • Pinyin: Cháng , Zhǎng , Zhàng
    • Âm hán việt: Tràng , Trướng , Trường , Trưởng
    • Nét bút:ノ一フ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LHMO (中竹一人)
    • Bảng mã:U+957F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao