Đọc nhanh: 可磁化体 (khả từ hoá thể). Ý nghĩa là: phương tiện từ tính, vật liệu có khả năng bị nhiễm từ.
Ý nghĩa của 可磁化体 khi là Từ điển
✪ phương tiện từ tính
magnetic medium
✪ vật liệu có khả năng bị nhiễm từ
material capable of being magnetized
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可磁化体
- 液体 可以 渗透
- Chất lỏng có thể thẩm thấu.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 文化 与 文 密不可分
- Văn hóa và văn minh không thể tách rời.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 碳水化合物 给 我们 的 身体 提供 热量 和 能量
- Carbohydrates provide our bodies with heat and energy.
- 这 本书 再版 时 , 体例 可以 照旧 , 资料 必须 补充
- quyển sách này khi tái bản, thể thức có thể như cũ, như tư liệu thì cần phải bổ sung.
- 半导体 在 自动化 和 信号 上面 即将 起着 重要 作用
- Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.
- 机械化 取代 了 繁重 的 体力劳动
- cơ giới hoá đã thay thế lao động chân tay nặng nhọc.
- 磁铁 是 磁场 的 载体
- Than chì là vật dẫn tốt của điện.
- 柠檬 可以 帮助 消化
- Chanh có thể giúp tiêu hóa.
- 植物 可以 净化 空气
- Cây cối có thể lọc sạch không khí.
- 二氧化碳 可以 被 植物 吸收
- carbon dioxide có thể được thực vật hấp thụ.
- 节食 可以 控制 体重
- Ăn kiêng có thể kiểm soát cân nặng.
- 千变万化 , 不可端倪
- thiên biến vạn hoá, không thể tìm ra đầu mối.
- 驱邪 仪式 古罗马 每 五年 普查 人口 后 对 全体 国民 进行 的 净化 仪式
- Lễ trừ tà là một nghi lễ làm sạch được tiến hành sau mỗi năm một lần ở La Mã cổ đại sau khi điều tra dân số của toàn bộ người dân.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 水 的 体积 随 温度 变化
- Thể tích của nước thay đổi theo nhiệt độ.
- 尽管 以后 变化 难测 , 然而 大体 的 计算 还是 可能 的
- cho dù sau này có sự thay đổi khó lường, nhưng vẫn có thể tính toán được trên đại thể.
- 磁力 可以 吸引 金属 物体
- Lực từ có thể hút các vật kim loại.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 可磁化体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 可磁化体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
化›
可›
磁›