Đọc nhanh: 叔公 (thúc công). Ý nghĩa là: ông chú (chú chồng), ông chú (chú của cha).
Ý nghĩa của 叔公 khi là Danh từ
✪ ông chú (chú chồng)
丈夫的叔叔
✪ ông chú (chú của cha)
叔祖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叔公
- 新书 的 发布 日期 已 公布
- Ngày phát hành cuốn sách mới đã được công bố.
- 平等 与 公平 是 社会 的 旗帜
- Bình đẳng và công bằng là biểu tượng của xã hội.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 本着 公平 的 原则
- Dựa trên nguyên tắc công bằng.
- 叔伯 弟弟
- Em con chú con bác
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 伯伯 带我去 公园 玩
- Bác dẫn tôi đi công viên chơi.
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 巴伐利亚 公主 露西
- Công chúa Lucie của Bavaria.
- 公园 里种 满 了 芙蓉
- Công viên trồng đầy hoa phù dung.
- 别墅 附近 有个 公园
- Gần biệt thự có một công viên.
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 老公 在 朝廷 工作
- Công công phục vụ triều đình.
- 约翰 甘迺迪 被 安葬 在 阿靈頓 公墓
- J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.
- 叔叔 是 公交车 司机
- Chú tôi là tài xế xe buýt.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叔公
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叔公 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
叔›