Đọc nhanh: 叔丈 (thúc trượng). Ý nghĩa là: chú vợ.
Ý nghĩa của 叔丈 khi là Danh từ
✪ chú vợ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 叔丈
- 亲爱 的 叔叔 阿姨 , 恭喜发财 !
- Các cô các chú, cung hỷ phát tài!
- 亲 叔叔 ( 父母 的 亲 弟弟 )
- Chú ruột.
- 嫡堂 叔伯
- chú bác họ gần
- 他 是 我 的 叔伯 哥哥
- Anh ấy là anh họ tôi.
- 他们 是 叔伯弟兄
- Họ là anh em chú bác.
- 叔 的 生日 快到 了 呀
- Sinh nhật chú sắp đến rồi.
- 小朋友 帮 邮递员 叔叔 挨家挨户 地 送信
- Bạn nhỏ giúp chú đưa thư gửi thư đến từng nhà.
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 你 知道 西里尔 就是 在 那里 认识 他 的 新 丈夫 的 吗
- Bạn có biết đó là nơi Cyril gặp người chồng mới của mình không?
- 那 堵墙 高约 三丈
- Bức tường đó cao khoảng ba trượng.
- 解放军 叔叔 不顾 个人 安危 , 冲 在 抗灭 抢险 第一线
- Chú bộ đội giải phóng nhân dân đã bất chấp an nguy cá nhân xông lên tuyến đầu chống phá, cứu nguy.
- 丈夫 下班 按时 回家
- Chồng tôi đi làm về đúng giờ.
- 警察 叔叔 真 好
- Chú cảnh sát thật tốt.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 势焰 万丈
- khí thế mạnh mẽ.
- 我 跟 叔叔 一起 玩
- Tôi chơi cùng chú.
- 叔叔 来 家里 吃饭
- Chú đến nhà ăn cơm.
- 她 结婚 三次 丈夫 都 不幸 死去 真 可说是 红颜薄命
- Cô ấy đã kết hôn ba lần và chồng cô ấy không may qua đời, thật đúng là hồng nhan bạc mệnh
- 由于 贪玩 , 最近 他 的 成绩 一落千丈
- Do ham chơi, điểm số của anh ấy đã giảm mạnh trong thời gian gần đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 叔丈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 叔丈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm丈›
叔›