Đọc nhanh: 发电体 (phát điện thể). Ý nghĩa là: vật phát điện.
Ý nghĩa của 发电体 khi là Danh từ
✪ vật phát điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 发电体
- 他 总是 为 自己 的 体重 发愁
- Anh ấy luôn buồn phiền về cân nặng.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 发电机组 已 安装 到位
- tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
- 水力发电 利用 水 的 能源
- Thủy điện sử dụng năng lượng từ nước.
- 水力发电
- thuỷ điện
- 发凡起例 ( 说明 全书 要旨 , 拟定 编撰 体例 )
- trình bày tóm tắt
- 用 潮汐能 发电
- Tạo ra điện bằng năng lượng thủy triều.
- 人体 的 奥秘 尚待 发现
- Bí ẩn cơ thể người vẫn chờ phát hiện.
- 事发 男孩 骑 电摩 撞 上 路边 奥迪 身亡
- Bé trai thiệt mạng sau khi đi máy mài tông vào chiếc Audi bên đường.
- 冲击力 使 物体 发生 变形
- Lực va chạm làm vật thể biến dạng.
- 风力 发电
- sức gió phát điện
- 女王 在 群居 的 蜜蜂 、 蚂蚁 或 白蚁 群体 中 , 可 繁殖 并 发育 完全 的 雌虫
- Nữ hoàng có thể sinh sản và phát triển thành loài côn trùng cái đầy đủ trong đàn ong hoặc đàn kiến hoặc đàn mối sống nhóm.
- 将军 发出 了 紧急 的 密电
- Tướng quân đã gửi một mật điện khẩn cấp.
- 铜 是 电流 的 良好 载体
- Đồng là vật dẫn tốt của dòng điện.
- 电影 是 故事 的 载体
- Phim là phương tiện truyền tải câu chuyện.
- 核能 发电 无法 代替 常规 的 能源
- Sản xuất điện hạt nhân không có cách nào thay thế được năng lượng thông thường.
- 她 向 媒体 发布 了 声明
- Cô ấy đưa ra giải thích với giới truyền thông.
- 她 在 媒体 面前 发言
- Cô ấy phát biểu trước mặt truyền thông.
- 我 在 社交 媒体 上 有 发现
- Tôi vừa nhận được một cú hit trên mạng xã hội.
- 新闻 引发 了 媒体 的 沸腾
- Tin tức gây ra xôn xao truyền thông.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 发电体
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 发电体 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm体›
发›
电›