Đọc nhanh: 反对派 (phản đối phái). Ý nghĩa là: người chống lại, bè cánh chống đối; phe cánh chống đối, phản đối (tranh luận).
Ý nghĩa của 反对派 khi là Danh từ
✪ người chống lại
对习俗、法律、政策或运动的反对者
✪ bè cánh chống đối; phe cánh chống đối
特指反对某项事物 (如一项政策或政党) 的集体
✪ phản đối (tranh luận)
辩论时持反对意见的一派
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反对派
- 反对 复活 军国主义
- phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.
- 他 反对 排犹主义
- Anh ấy phản đối chủ nghĩa bài Do Thái.
- 父母 反对 我们 的 恋爱
- Bố mẹ phản đối cuộc tình của tôi.
- 反对 守旧 思想
- phản đối tư tưởng thủ cựu.
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 她 成功 饰 反派
- Cô ấy thành công đóng vai phản diện.
- 他 坚决 反对 遭蔑 陷
- Anh ấy kiên quyết chống lại lời vu khống.
- 对于 这项 建议 , 五人 投票 赞成 , 八人 反对 , 两人 弃权
- Với đề xuất này, có năm người bỏ phiếu tán thành, tám người phản đối và hai người không tham gia bỏ phiếu.
- 双方 应 派对 等 人员 进行 会谈
- hai bên nên cử những người có cùng địa vị tiến hành đàm phán.
- 剧中 对 主人公 过分 拔高 , 反而 失去 了 真实性
- vở kịch đề cao nhân vật chính một cách quá đáng, trái lại làm mất đi tính chân thực.
- 他们 因 对手 权柄 在握 反抗 也 没用
- Vì đối thủ có quyền hành trong tay, phản kháng cũng vô ích.
- 反对 官僚作风
- phản đối tác phong quan liêu
- 俄罗斯队 提出 正式 抗议 , 反对 美国队 的 战术
- Đội tuyển Nga đã đưa ra đơn phản đối chính thức, phản đối chiến thuật của đội tuyển Mỹ.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 反对 铺张浪费
- phản đối phô trương lãng phí.
- 他 反对 专制制度
- Anh ấy phản đối chế độ chuyên chế độc tài.
- 客人 们 说 他们 不 反对 听听 轻音乐
- Khách hàng nói rằng họ không phản đối nghe nhạc nhẹ.
- 他 企图 败坏 对手 名声 反而 自食其果 被控 以 诽谤罪
- Anh ta cố gắng phá hoại danh tiếng đối thủ nhưng lại tự đánh mất mình, bị buộc tội phỉ báng.
- 她 提议 举办 派对
- Cô ấy đề nghị tổ chức một bữa tiệc.
- 我们 对于 反动派 和 反动 阶级 的 反动 行为 , 决不 施 仁政
- đối với các hành vi chống đối của các đảng phái, các giai cấp phản động, chúng tôi quyết không nhân nhượng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 反对派
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反对派 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm反›
对›
派›