反圣婴 fǎn shèng yīng

Từ hán việt: 【phản thánh anh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "反圣婴" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phản thánh anh). Ý nghĩa là: La Niña (bản sao của El Niño trong khí tượng học).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 反圣婴 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 反圣婴 khi là Danh từ

La Niña (bản sao của El Niño trong khí tượng học)

La Niña (counterpart of El Niño in meteorology)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 反圣婴

  • - 古巴 gǔbā de 亚伯 yàbó 圣玛利亚 shèngmǎlìyà 机场 jīchǎng

    - Sân bay Abel Santamaria ở Cuba.

  • - 看见 kànjiàn le 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà

    - Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.

  • - shuō 看到 kàndào 牙膏 yágāo yǒu 圣母 shèngmǔ 玛利亚 mǎlìyà de

    - Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.

  • - 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 圣诞树 shèngdànshù 出来 chūlái le ma

    - Cây đã lên ở Trung tâm Rockefeller chưa?

  • - 反应 fǎnyìng 很疾 hěnjí

    - Phản ứng của cô ấy rất nhanh.

  • - 灵丹圣药 língdānshèngyào

    - linh đan thần dược.

  • - 奶奶 nǎinai 小心 xiǎoxīn 卧着 wòzhe 婴儿 yīngér

    - Bà nội cẩn thận đặt em bé xuống.

  • - 折叠式 zhédiéshì 婴儿 yīngér 浴盆 yùpén 一种 yīzhǒng 商标名 shāngbiāomíng 用于 yòngyú 婴儿 yīngér de 轻便 qīngbiàn 洗澡 xǐzǎo 用具 yòngjù

    - "折叠式婴儿浴盆" là tên thương hiệu của một loại đồ dùng nhẹ nhàng để tắm cho trẻ sơ sinh.

  • - 哪里 nǎlǐ xiàng 朝圣者 cháoshèngzhě a

    - Điều gì làm cho nó Pilgrim?

  • - 反应 fǎnyìng 太迅 tàixùn a

    - Cô ấy phản ứng quá nhanh.

  • - 原告 yuángào shì 被告 bèigào de 反义字 fǎnyìzì

    - Nguyên đơn là từ trái nghĩa của bị đơn.

  • - 父母 fùmǔ 反复 fǎnfù 劝说 quànshuō

    - Cha mẹ đã nhiều lần khuyên anh ấy.

  • - 好意 hǎoyì quàn 反倒 fǎndào 落个 luògè 不是 búshì

    - có ý tốt khuyên cô ta, ngược lại mình thành ra người có lỗi

  • - 思想 sīxiǎng 反动 fǎndòng

    - tư tưởng phản động

  • - 反复 fǎnfù 咏叹 yǒngtàn

    - ngâm đi ngâm lại nhiều lần.

  • - gěi 帮忙 bāngmáng 反倒 fǎndào bèi 埋怨 mányuàn

    - Tôi giúp anh ấy, ngược lại còn bị anh ấy trách.

  • - 今天 jīntiān 平时 píngshí chī duō 反倒 fǎndào 饿 è kuài

    - Nay ăn nhiều hơn mọi ngày thế mà lại đói nhanh hơn.

  • - bào zhe xiǎo 婴儿 yīngér

    - Bế một em bé nhỏ.

  • - 神父 shénfù 圣水 shèngshuǐ zài 婴儿 yīngér de 额头 étóu shàng

    - Cha xị rưới nước thánh lên trán của em bé.

  • - 抄袭 chāoxí 需要 xūyào 快速反应 kuàisùfǎnyìng

    - Tấn công cần phản ứng nhanh chóng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 反圣婴

Hình ảnh minh họa cho từ 反圣婴

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 反圣婴 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+2 nét)
    • Pinyin: Fān , Fǎn , Fàn
    • Âm hán việt: Phiên , Phiến , Phản
    • Nét bút:ノノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HE (竹水)
    • Bảng mã:U+53CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+2 nét)
    • Pinyin: Kū , Shèng
    • Âm hán việt: Khốt , Thánh
    • Nét bút:フ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EG (水土)
    • Bảng mã:U+5723
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+8 nét)
    • Pinyin: Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:丨フノ丶丨フノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOV (月人女)
    • Bảng mã:U+5A74
    • Tần suất sử dụng:Cao