Đọc nhanh: 双唑泰栓 (song phệ thái xuyên). Ý nghĩa là: metronidazole, clotrimazole và chlorhexidine acetate (dưới dạng thuốc đạn).
Ý nghĩa của 双唑泰栓 khi là Danh từ
✪ metronidazole, clotrimazole và chlorhexidine acetate (dưới dạng thuốc đạn)
metronidazole, clotrimazole and chlorhexidine acetate (as suppository)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 双唑泰栓
- 泰山北斗
- ngôi sao sáng; nhân vật được mọi người kính trọng.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 你 读 托尔斯泰 吗
- Bạn có đọc Tolstoy không?
- 这 双 鞋底 是 橡胶 的
- Đế của đôi giày này là cao su.
- 泰勒 来 过 吗
- Taylor đã từng đến đây chưa?
- 泰勒 名不虚传
- Taylor đúng với đại diện của anh ấy.
- 弥合 双方 感情 上 的 裂隙
- hàn gắn sự rạn nứt tình cảm giữa hai bên.
- 肺栓塞 高风险
- Nguy cơ thuyên tắc phổi cao.
- 他 双手 托 腮
- Hai tay anh ấy chống má.
- 死 有 重于泰山 , 有 轻于鸿毛
- có cái chết nặng như núi Thái Sơn, có cái chết nhẹ hơn lông hồng.
- 她 可怜 失去 双亲 的 孩子
- Cô ấy thương xót đứa trẻ đã mất cha mẹ.
- 我 要是 有 了 埃文斯 就 不 需要 泰迪
- Tôi không cần Teddy nếu tôi có Evans.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 双边会谈
- hội đàm song phương.
- 双边贸易
- mậu dịch song phương.
- 用手 摩擦 双臂 可以 取暖
- Dùng tay cọ xát hai cánh tay để sưởi ấm.
- 冻结 双方 关系
- mối quan hệ song phương tạm ngừng.
- 这些 双肩包 很 好看
- Mấy chiếc ba lô này trông rất đẹp.
- 我 连续 工作 了 10 个 小时 , 现在 双目 无 神 , 只想 睡个 觉
- Tôi làm việc liên tục 10 tiếng liền, bây giờ hai mắt lờ đờ, chỉ muốn được ngủ một giấc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 双唑泰栓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 双唑泰栓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm双›
唑›
栓›
泰›