Đọc nhanh: 厕坑 (xí khanh). Ý nghĩa là: hố xí, nhà tiêu.
Ý nghĩa của 厕坑 khi là Danh từ
✪ hố xí, nhà tiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厕坑
- 附近 有 公共厕所 吗 ?
- Gần đây có nhà vệ sinh công cộng không?
- 厕身 士林
- có chân trong giới nhân sĩ
- 他 陷入 了 沙坑
- Anh ta rơi vào hố cát.
- 厕所 在 那边
- Nhà vệ sinh ở bên kia.
- 水坑 子
- hố nước.
- 坑道 里 的 光线 很 昏暗
- Ánh sáng trong địa đạo rất mờ.
- 地面 上 有 个 凹下去 的 坑
- Trên mặt đất có một cái hố lõm xuống.
- 名利 是 坑人 的 陷阱
- Danh lợi là cạm bẫy hại người.
- 淘 茅厕
- dọn chuồng xí
- 茅厕 ( 方言 中读 m o·si )
- cầu tiêu
- 他们 在 淘 茅厕
- Bọn họ đang thau nhà vệ sinh.
- 得 快点儿 把 这个 坑 填实
- Lỗ này phải được lấp đầy nhanh chóng.
- 我 把 厕所 打扫 得 干干净净
- Tôi dọn dẹp nhà vệ sinh rất sạch sẽ.
- 你 妈净 坑 你 了
- Mẹ cậu dối cậu thôi.
- 以次充好 , 坑蒙 顾客
- lấy hàng thứ phẩm làm hàng tốt, lừa gạt khách hàng.
- 如果 在 厕所 里 遇到 恐怖分子 就 把 他 溺死 在 马桶 里
- Nếu bạn gặp phần tử khủng bố trong nhà vệ sinh thì hãy dìm chết hắn bằng cây hút bồn cầu.
- 此处 有个 井状 大坑
- Ở đây có một hố lớn hình giếng.
- 我 正在 打扫 厕所
- Tôi đang dọn dẹp nhà vệ sinh.
- 这 谎价 真 坑人
- Giá này thật sự lừa người.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厕坑
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厕坑 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厕›
坑›