卢森堡城 lúsēnbǎo chéng

Từ hán việt: 【lô sâm bảo thành】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卢森堡城" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lô sâm bảo thành). Ý nghĩa là: Lúc-xăm-bua; Luxembourg (thủ đô Lúc-xăm-bua, cũng viết là Luxembourg City).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卢森堡城 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Lúc-xăm-bua; Luxembourg (thủ đô Lúc-xăm-bua, cũng viết là Luxembourg City)

卢森堡城卢森堡国的首都,位于该国南部以一个10世纪异常坚固的城堡为中心发展起来

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卢森堡城

  • - zài 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì shí 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Chuông của tôi đã rung khá tốt ở Fallujah.

  • - 他们 tāmen 因为 yīnwèi 费卢杰 fèilújié 伊拉克 yīlākè 城市 chéngshì de shì le 一架 yījià

    - Họ đã có một cuộc chiến thể xác về một cái gì đó đã xảy ra ở Fallujah.

  • - 汉堡 hànbǎo shì 食品 shípǐn

    - Hamburger là đồ ăn.

  • - 埃菲尔铁塔 āifēiěrtiětǎ 卢浮宫 lúfúgōng zài tóng 一座 yīzuò 城市 chéngshì

    - Tháp Eiffel ở cùng thành phố với Bảo tàng Louvre.

  • - 房子 fángzi de 样子 yàngzi xiàng 一个 yígè 城堡 chéngbǎo

    - Hình dáng của ngôi nhà giống như một lâu đài.

  • - 城堡 chéngbǎo 今天 jīntiān lái le 访客 fǎngkè

    - Hôm nay chúng tôi có một vị khách đến thăm lâu đài.

  • - hái 记得 jìde gēn shuō guò de 那个 nàgè 里昂 lǐáng 附近 fùjìn de 城堡 chéngbǎo ma

    - Bạn biết lâu đài gần lyon mà tôi đã kể cho bạn nghe không?

  • - 战士 zhànshì men 守卫 shǒuwèi 城堡 chéngbǎo

    - Các chiến sĩ bảo vệ thành trì.

  • - 城堡 chéngbǎo de 墙壁 qiángbì 非常 fēicháng hòu

    - Tường của thành quách rất dày.

  • - 一片 yīpiàn 浓密 nóngmì de 森林 sēnlín 包围 bāowéi zhe 城堡 chéngbǎo

    - Một khu rừng dày đặc bao quanh lâu đài.

  • - 城堡 chéngbǎo de 卫兵 wèibīng 很严 hěnyán

    - Lính gác của lâu đài rát nghiêm.

  • - 为什么 wèishíme 脆脆 cuìcuì 城堡 chéngbǎo

    - Tại sao lại là Lâu đài Crispy

  • - 骑士 qíshì 策马 cèmǎ bēn xiàng 城堡 chéngbǎo

    - Vị kỵ sĩ đó phi ngựa về phía lâu đài.

  • - 城堡 chéngbǎo de 房间 fángjiān 很大 hěndà

    - Các phòng trong thành trì rất lớn.

  • - 敌军 díjūn 很快 hěnkuài jiù 沦陷 lúnxiàn le 城堡 chéngbǎo

    - Quân địch đã nhanh chóng chiếm được lâu đài.

  • - 苏格兰 sūgélán de 城堡 chéngbǎo zhè 大多 dàduō le

    - Lâu đài ở Scotland lớn hơn nhiều.

  • - 这座 zhèzuò 古老 gǔlǎo de 城堡 chéngbǎo zhǐ 剩下 shèngxià 几处 jǐchù 废墟 fèixū

    - Tòa lâu đài cổ lão này chỉ còn thừa lại một số tàn tích.

  • - děng zhe tīng gēn 大家 dàjiā 胡扯 húchě 沃纳 wònà · 海森堡 hǎisēnbǎo ba

    - Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.

  • - zài 一条 yītiáo 狭窄 xiázhǎi de 山路 shānlù shàng 耸立着 sǒnglìzhe 一座 yīzuò 古老 gǔlǎo de 城堡 chéngbǎo

    - Trên một con đường núi hẹp sừng sững đó một lâu đài cổ.

  • - 城市 chéngshì 周围 zhōuwéi yǒu 很多 hěnduō 森林 sēnlín

    - Xung quanh thành phố có rất nhiều rừng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卢森堡城

Hình ảnh minh họa cho từ 卢森堡城

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卢森堡城 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨一フ一ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YS (卜尸)
    • Bảng mã:U+5362
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Chéng , Jiǎn
    • Âm hán việt: Giàm , Thành
    • Nét bút:一丨一一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GIHS (土戈竹尸)
    • Bảng mã:U+57CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+9 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Bǔ , Pù
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ODG (人木土)
    • Bảng mã:U+5821
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Sēn
    • Âm hán việt: Sâm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DDD (木木木)
    • Bảng mã:U+68EE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao