Đọc nhanh: 卡夫 (ca phu). Ý nghĩa là: Kraft, công ty thực phẩm Hoa Kỳ.
Ý nghĩa của 卡夫 khi là Danh từ
✪ Kraft, công ty thực phẩm Hoa Kỳ
Kraft, US food company
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡夫
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 斯拉夫 族
- dân tộc Xla-vơ
- 你 就是 那个 恶名昭彰 的 尼尔 · 卡夫 瑞
- Neal Caffrey khét tiếng.
- 新婚燕尔 没 打高尔夫 吗
- Không có sân gôn cho các cặp vợ chồng mới cưới?
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 卡拉 · 克拉克 还 活着
- Kara Clarke vẫn còn sống.
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 卡尔 带给 我
- Karl khơi dậy niềm đam mê trong tôi
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 她 叫 切尔西 · 卡特
- Tên cô ấy là Chelsea Carter.
- 讨论 高尔夫 技巧
- Tôi muốn các mẹo chơi gôn.
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 比 凯夫 拉尔 都 牢固
- Nó mạnh hơn kevlar.
- 没有 高尔夫 的 亚利桑那州
- Arizona không có sân gôn!
- 卡勒 哈 夫妇 一直 付给 古德曼 大笔 的 聘用 费
- Người Kealohas từng coi Goodman là một thuộc hạ lớn.
- 称 发现 了 卡夫 瑞从 泽西岛 到 热那亚
- Đã nhìn thấy khắp mọi nơi từ Jersey đến Geneva.
- 那 一群 说三道四 的 常客 们 聚集 在 小 酒店 里 , 议论 那 对 医生 夫妇
- Nhóm khách quen thích phê phán tụ tập tại một quán rượu nhỏ, bàn luận về cặp vợ chồng bác sĩ đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卡夫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡夫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
夫›