卡上档卡 kǎ shàng dàng kǎ

Từ hán việt: 【ca thượng đương ca】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卡上档卡" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ca thượng đương ca). Ý nghĩa là: Cần gạt hãm.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卡上档卡 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卡上档卡 khi là Danh từ

Cần gạt hãm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卡上档卡

  • - zài 萨拉曼 sàlāmàn 正要 zhèngyào shàng 火车 huǒchē

    - Tôi chuẩn bị lên một chuyến tàu ở Salamanca

  • - 你们 nǐmen 今天 jīntiān 晚上 wǎnshang zài 卡巴 kǎbā lái 干什么 gànshénme ya

    - Các bạn sẽ làm gì cho Cabaret tối nay?

  • - 我要 wǒyào 爱丽 àilì 一起 yìqǐ shàng 卡内基 kǎnèijī 梅隆 méilóng 大学 dàxué

    - Tôi sẽ đến gặp Carnegie Mellon với Erica.

  • - 卡蒂 kǎdì 刚才 gāngcái 普拉达 pǔlādá shàng le

    - Kati chỉ thích Prada của cô ấy!

  • - 帕斯卡 pàsīkǎ huàn 档案 dàngàn

    - Pascal cho tệp.

  • - zài 卡片 kǎpiàn shàng 签名 qiānmíng

    - Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.

  • - 别忘了 biéwàngle 打卡 dǎkǎ 上班 shàngbān

    - Đừng quên chấm công đi làm.

  • - 保修卡 bǎoxiūkǎ shàng yǒu 详细 xiángxì 说明 shuōmíng

    - Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.

  • - 这个 zhègè 水壶 shuǐhú shàng de 开关 kāiguān 按下 ànxià 时卡 shíkǎ 不住 búzhù le

    - Khi bấm nút này trên ấm đun nước, nó không cố định lại được.

  • - qǐng bāng 这包 zhèbāo 大米 dàmǐ shàng 卡车 kǎchē

    - Xin hãy giúp tôi khiêng bao gạo này lên xe tải.

  • - 医保卡 yībǎokǎ shàng 赶紧 gǎnjǐn 医院 yīyuàn 检查一下 jiǎncháyīxià

    - Mang theo thẻ khám bệnh đi bệnh viện kiểm tra thử xem

  • - 莫妮卡 mònīkǎ 听说 tīngshuō 上周 shàngzhōu de 会议 huìyì 看到 kàndào 唐纳德 tángnàdé · 特朗普 tèlǎngpǔ

    - Tôi nghe nói bạn đã nhìn thấy Donald Trump tại hội nghị của bạn.

  • - 昨晚 zuówǎn 遇上 yùshàng 卡尔文 kǎěrwén de

    - Tôi đã gặp Calvin đêm qua.

  • - pèi shàng 卡布奇诺 kǎbùqínuò 简直 jiǎnzhí 美味 měiwèi

    - Nó sẽ thực sự tốt với cappuccino đó.

  • - gāng zài 三个 sāngè 街区 jiēqū wài de 取款机 qǔkuǎnjī 上用 shàngyòng le 银行卡 yínhángkǎ

    - Cô ấy vừa sử dụng thẻ ATM ở một ngân hàng cách đó ba dãy nhà.

  • - shì 昨晚 zuówǎn 卡洛斯 kǎluòsī gěi de 小册子 xiǎocèzi shàng xiě de

    - Đó là trong cuốn sách nhỏ mà Carlos đã đánh tôi đêm qua.

  • - rén 太阳穴 tàiyangxué shàng tiē le 一块 yīkuài 膏药 gāoyào 看上去 kànshangqu xiàng 卡通人物 kǎtōngrénwù

    - Người đó dán một miếng băng dính lên điểm mặt trời, trông giống như một nhân vật hoạt hình.

  • - 监督 jiāndū 工人 gōngrén 货物 huòwù zhuāng shàng 卡车 kǎchē

    - Tôi giám sát công nhân để chất hàng lên xe tải.

  • - 维持 wéichí 员工 yuángōng 上下班 shàngxiàbān 打卡 dǎkǎ 秩序 zhìxù 检查 jiǎnchá 是否 shìfǒu 有代 yǒudài 打卡 dǎkǎ 现象 xiànxiàng

    - Duy trì thứ tự đồng hồ của nhân viên ra vào giờ tan sở và thay mặt nhân viên kiểm tra xem có hiện tượng bấm giờ đồng hồ hay không.

  • - 打卡 dǎkǎ 时间 shíjiān shì 早上 zǎoshàng 九点 jiǔdiǎn

    - Thời gian điểm danh là 9 giờ sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卡上档卡

Hình ảnh minh họa cho từ 卡上档卡

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卡上档卡 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǎng , Shàng
    • Âm hán việt: Thướng , Thượng
    • Nét bút:丨一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:YM (卜一)
    • Bảng mã:U+4E0A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+3 nét)
    • Pinyin: Kǎ , Qiǎ
    • Âm hán việt: Ca , Khải , , Tạp
    • Nét bút:丨一一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YMY (卜一卜)
    • Bảng mã:U+5361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Dǎng , Dàng
    • Âm hán việt: Đáng , Đương
    • Nét bút:一丨ノ丶丨丶ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DFSM (木火尸一)
    • Bảng mã:U+6863
    • Tần suất sử dụng:Cao