卜卦 bo guà

Từ hán việt: 【bốc quái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "卜卦" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bốc quái). Ý nghĩa là: bói toán; thuật bói toán.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 卜卦 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 卜卦 khi là Động từ

bói toán; thuật bói toán

占卜卦象以视吉凶

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卜卦

  • - 妹妹 mèimei tài 八卦 bāguà le

    - Em gái tôi quá nhiều chuyện rồi.

  • - 求神问卜 qiúshénwènbǔ

    - cầu thần xem bói.

  • - 求神 qiúshén 打卦 dǎguà

    - cầu thần đoán quẻ

  • - 萝卜 luóbo 成丝儿 chéngsīér

    - Bạn nạo củ cải thành sợi.

  • - 萝卜 luóbo kāng le

    - củ cải xốp xộp

  • - 他卜 tābo 定居 dìngjū 此地 cǐdì

    - Anh ấy chọn định cư ở đây.

  • - 我们 wǒmen 卜居 bǔjū 城市 chéngshì

    - Chúng tôi chọn sống ở thành phố.

  • - 地里 dìlǐ zhǒng zhe 萝卜 luóbo

    - Trong ruộng có trồng củ cải.

  • - 八卦 bāguà kūn 就是 jiùshì

    - Trong bát quái Khôn chính là đất.

  • - 他常去 tāchángqù 算卜 suànbo

    - Anh ấy thường đi bói toán.

  • - 妈妈 māma áo de 萝卜 luóbo 好吃 hǎochī

    - Củ cải mẹ nấu rất ngon.

  • - hěn 八卦 bāguà

    - Anh ta rất nhiều chuyện.

  • - 有点 yǒudiǎn 八卦 bāguà

    - Cô ấy có chút nhiều chuyện.

  • - gěn shì 八卦 bāguà 之一 zhīyī

    - Quẻ Cấn là một trong tám quẻ bát quái.

  • - xùn shì 八卦 bāguà 之一 zhīyī guà

    - Quẻ Tốn là một trong tám que bát quái.

  • - 喜欢 xǐhuan 讨论 tǎolùn 八卦 bāguà

    - Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.

  • - 总是 zǒngshì 喜欢 xǐhuan liáo 八卦 bāguà

    - Cô ấy luôn thích nói chuyện về tin đồn.

  • - 这个 zhègè 人太 réntài 八卦 bāguà le

    - Cái người này quá hóng hớt rồi.

  • - zhǎo rén 卜卦 bǔguà

    - Cô ấy tìm người bói quẻ.

  • - bo 星相 xīngxiàng 之类 zhīlèi 过去 guòqù zǒng 称为 chēngwéi 方技 fāngjì

    - nghề y, chiêm bốc, chiêm tinh, xem tướng gọi chung là phương kỹ.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 卜卦

Hình ảnh minh họa cho từ 卜卦

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卜卦 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+6 nét)
    • Pinyin: Guà
    • Âm hán việt: Quái
    • Nét bút:一丨一一丨一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:GGY (土土卜)
    • Bảng mã:U+5366
    • Tần suất sử dụng:Trung bình