Đọc nhanh: 卖恩 (mại ân). Ý nghĩa là: Bán ơn, chỉ sự làm ơn mà mong báo đáp..
Ý nghĩa của 卖恩 khi là Danh từ
✪ Bán ơn, chỉ sự làm ơn mà mong báo đáp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 卖恩
- 街角 的 阿婆 在 卖花
- Bà cụ ở góc phố đang bán hoa.
- 扎 啤酒 怎么 卖
- Cốc đựng bia tươi này bán thế nào?
- 但 科比 · 布莱恩特 有套 房子 是 我 卖 给 他 的
- Nhưng tôi đã bán một chiếc cho Kobe Bryant.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 卖 给 一个 西 佛吉尼亚 州 的 公司
- Đến một công ty phía tây Virginia
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 伯恩 是 瑞士 首都
- Bern là thủ đô của Thụy Sĩ.
- 我 卖 了 伯 本书
- Tôi đã bán một trăm quyển sách.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 找 个人 代替 斯特恩
- Tìm người thay thế Stern.
- 拜见 恩师
- bái kiến ân sư
- 感恩戴德
- Mang ơn; đội ơn; biết ơn
- 《 马克思 恩格斯 全集 》
- Các Mác toàn tập.
- 是 个 卖点 啊
- Đó là một điểm bán hàng.
- 卖鞋 的 专柜 在 哪儿 呀 ?
- Quầy chuyên bán giày ở đâu nhỉ?
- 那 家 商店 卖大号 的 、 小号 的 、 中号 的 , 应有尽有
- Cửa hàng đó bán cả cỡ lớn, cỡ nhỏ, cỡ vừa, muốn cỡ nào có cỡ đó.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 卖恩
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 卖恩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卖›
恩›